Định nghĩa của từ transience

transiencenoun

sự tạm thời

/ˈtrænziəns//ˈtrænʃəns/

Từ "transience" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trans" có nghĩa là "across" và "ire" có nghĩa là "đi". Trong tiếng Anh, động từ "to transire" có nghĩa là "đi ngang qua" hoặc "đi qua". Danh từ "transience" bắt nguồn từ động từ này và ám chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự tạm thời hoặc thoáng qua. Khái niệm về sự tạm thời đã có từ thời cổ đại, mô tả sự vô thường của cuộc sống, thế giới và mọi thứ. Tuy nhiên, bản thân từ "transience" có lịch sử tương đối gần đây, có từ thế kỷ 15. Theo thời gian, nó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, văn học và tâm lý học, để mô tả bản chất thoáng qua của những trải nghiệm, cảm xúc và khoảnh khắc của con người trong thời gian. Ngày nay, từ này thường được dùng để gợi lên cảm giác về sự vô thường và tầm quan trọng của việc trân trọng khoảnh khắc hiện tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn

meaningtính chất tạm thời

meaningtính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

namespace
Ví dụ:
  • The beauty of cherry blossoms is a fleeting moment of transience in nature's cycle.

    Vẻ đẹp của hoa anh đào chỉ là khoảnh khắc thoáng qua trong chu kỳ của thiên nhiên.

  • The youthful exuberance of first love is a temporary phase of transience that inevitably leads to maturity.

    Sự nồng nhiệt của tuổi trẻ trong mối tình đầu chỉ là giai đoạn tạm thời và chắc chắn sẽ dẫn đến sự trưởng thành.

  • The crowds on the city streets during rush hour are a transient phenomenon, as they quickly dissipate once the workday is done.

    Đám đông trên đường phố thành phố vào giờ cao điểm chỉ là hiện tượng tạm thời vì chúng nhanh chóng tan biến khi ngày làm việc kết thúc.

  • The peak moments of a sports team's victory are a time of short-lived transience, soon to be replaced by the challenges of a new season.

    Những khoảnh khắc đỉnh cao trong chiến thắng của một đội thể thao chỉ là khoảng thời gian ngắn ngủi, nhanh chóng được thay thế bằng những thách thức của mùa giải mới.

  • The laughter and chatter of friends gathered on a weekend night are a brief period of transience before everyone returns to their busy lives.

    Tiếng cười và tiếng trò chuyện của bạn bè tụ tập vào đêm cuối tuần chỉ là khoảng thời gian ngắn ngủi trước khi mọi người trở lại với cuộc sống bận rộn của mình.

  • The vivid colors of autumn leaves are a poignant reminder of life's transience, as they eventually fade to brown and fall to the ground.

    Những màu sắc rực rỡ của lá mùa thu là lời nhắc nhở sâu sắc về tính phù du của cuộc sống, khi chúng cuối cùng chuyển sang màu nâu và rơi xuống đất.

  • The dreamlike quality of sleep is a transient moment that allows our minds and bodies to rest and recharge.

    Chất lượng giấc ngủ như mơ là khoảnh khắc thoáng qua cho phép tâm trí và cơ thể chúng ta được nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.

  • The temporary nature of success and fame can be bittersweet, as it often leads to the transient nature of transience.

    Bản chất tạm thời của thành công và danh tiếng có thể vừa buồn vui lẫn lộn, vì nó thường dẫn đến bản chất phù du của sự phù du.

  • The fleeting moments of friendship and love are valuable precisely because they are so temporary, as they force us to appreciate them while they last.

    Những khoảnh khắc thoáng qua của tình bạn và tình yêu có giá trị chính xác vì chúng rất tạm thời, vì chúng buộc chúng ta phải trân trọng chúng khi chúng còn tồn tại.

  • Life itself is an enigmatic and transient phenomenon, with neither a beginning nor an end, where the permanent becomes fleeting and the temporary lasts forever.

    Bản thân cuộc sống là một hiện tượng bí ẩn và thoáng qua, không có khởi đầu cũng không có kết thúc, nơi mà sự vĩnh cửu trở nên thoáng qua và sự tạm thời tồn tại mãi mãi.