Định nghĩa của từ reformation

reformationnoun

cải cách

/ˌrefəˈmeɪʃn//ˌrefərˈmeɪʃn/

Từ "reformation" bắt nguồn từ tiếng Latin "reformatio", có nghĩa là "làm mới hoặc làm mới" hoặc "cải tạo". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thời kỳ Phục hưng để mô tả sự hồi sinh của nền học thuật cổ điển và sự phục hồi các lý tưởng của La Mã và Hy Lạp cổ đại. Trong bối cảnh Cơ đốc giáo, thuật ngữ "reformation" được sử dụng để mô tả phong trào thế kỷ 16 do những nhân vật như Martin Luther, John Calvin và Huldrych Zwingli lãnh đạo, nhằm mục đích cải cách Giáo hội Công giáo và các hoạt động của giáo hội. Phong trào này nhấn mạnh đến thẩm quyền của Kinh thánh, chỉ trích sự tham nhũng của các tổ chức và tìm cách thanh lọc học thuyết và hoạt động của Cơ đốc giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này có phạm vi ứng dụng rộng hơn, bao gồm bất kỳ thay đổi hoặc chuyển đổi đáng kể nào trong một hệ thống, thể chế hoặc xã hội. Ngày nay, "reformation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế và phát triển cá nhân, thường ám chỉ mong muốn cải cách hoặc cách mạng hóa các cấu trúc và thể chế hiện có.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ

meaningsự sửa đổi

namespace

the act of improving or changing somebody/something

hành động cải thiện hoặc thay đổi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • The Protestant Reformation, led by Martin Luther in the 16th century, fundamentally transformed the religious landscape in Europe.

    Cuộc Cải cách Tin Lành do Martin Luther lãnh đạo vào thế kỷ 16 đã làm thay đổi căn bản bối cảnh tôn giáo ở châu Âu.

  • The Renaissance was a cultural reformation that led to significant developments in art, science, and humanism.

    Thời kỳ Phục hưng là một cuộc cải cách văn hóa dẫn đến những phát triển đáng kể trong nghệ thuật, khoa học và chủ nghĩa nhân văn.

  • The education system in our country is currently undergoing a much-needed reformation aimed at improving the quality of teaching and learning.

    Hệ thống giáo dục ở nước ta hiện đang trải qua một cuộc cải cách cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng dạy và học.

  • The agricultural reformation brought about by the Green Revolution in the 20th century has greatly increased food production and led to significant economic and social benefits.

    Cuộc cải cách nông nghiệp do cuộc Cách mạng Xanh mang lại vào thế kỷ 20 đã làm tăng đáng kể sản lượng lương thực và mang lại những lợi ích kinh tế và xã hội đáng kể.

  • The digital age has brought about a technological reformation, transforming the way we communicate, work, and live.

    Thời đại số đã mang đến một cuộc cải cách công nghệ, thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.

new ideas in religion in 16th century Europe that led to attempts to reform (= change and improve) the Roman Catholic Church and to the forming of the Protestant Churches; the period of time when these changes were taking place

những ý tưởng mới về tôn giáo ở châu Âu thế kỷ 16 dẫn đến những nỗ lực cải cách (= thay đổi và cải thiện) Giáo hội Công giáo La Mã và hình thành nên các Giáo hội Tin lành; khoảng thời gian diễn ra những thay đổi này