Định nghĩa của từ changeability

changeabilitynoun

sự thay đổi

/ˌtʃeɪndʒəˈbɪləti//ˌtʃeɪndʒəˈbɪləti/

Từ "changeability" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ "change" có nghĩa là làm cho một cái gì đó khác biệt và hậu tố "-ability" chỉ trạng thái hoặc chất lượng có thể làm một cái gì đó. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ chất lượng có thể thay đổi hoặc dễ bị thay đổi. Theo thời gian, ý nghĩa của tính dễ thay đổi được mở rộng để bao hàm khả năng thích nghi, sửa đổi hoặc biến đổi một cái gì đó. Vào thế kỷ 17, từ này mang hàm ý triết học hơn, ám chỉ khả năng của một cái gì đó để trải qua sự thay đổi hoặc sửa đổi. Trong cách sử dụng hiện đại, tính dễ thay đổi thường mô tả khả năng điều chỉnh hoặc thích nghi với các tình huống, hoàn cảnh hoặc yêu cầu mới. Điều này có thể bao gồm từ các đặc điểm cá nhân, chẳng hạn như sự ổn định hoặc linh hoạt về mặt cảm xúc, đến các đặc tính của các đối tượng, như khả năng thay đổi hình dạng hoặc hình thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính dễ thay đổi, tính hay thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • The weather in this region is known for its extreme changeability, with sudden shifts from sunshine to heavy rain or snow.

    Thời tiết ở khu vực này nổi tiếng là thay đổi thất thường, từ nắng sang mưa lớn hoặc tuyết rơi đột ngột.

  • The market for electric cars is experiencing great changeability as more countries set targets for phasing out combustion engine vehicles.

    Thị trường xe điện đang có nhiều biến động lớn khi ngày càng nhiều quốc gia đặt mục tiêu loại bỏ dần xe động cơ đốt trong.

  • In the tech industry, changeability is a key trait as new technologies emerge quickly and older ones become obsolete.

    Trong ngành công nghệ, khả năng thay đổi là một đặc điểm quan trọng khi các công nghệ mới xuất hiện nhanh chóng và các công nghệ cũ trở nên lỗi thời.

  • The character's decision-making ability displayed a remarkable level of changeability throughout the story, as they struggled with conflicting emotions and external pressures.

    Khả năng ra quyết định của nhân vật thể hiện mức độ thay đổi đáng kinh ngạc trong suốt câu chuyện, khi họ phải đấu tranh với những cảm xúc mâu thuẫn và áp lực bên ngoài.

  • The ocean's temperature and acidity are changing at an unprecedented rate due to the effects of climate change, making its changeability a major concern for scientists and policymakers.

    Nhiệt độ và độ axit của đại dương đang thay đổi với tốc độ chưa từng thấy do tác động của biến đổi khí hậu, khiến tính biến đổi của nó trở thành mối quan tâm lớn đối với các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách.

  • The fashion industry is infamous for its rapid changeability, with new trends emerging every season and old styles quickly going out of fashion.

    Ngành công nghiệp thời trang nổi tiếng vì sự thay đổi nhanh chóng, với các xu hướng mới xuất hiện mỗi mùa và các kiểu cũ nhanh chóng lỗi mốt.

  • The economic landscape of many cities is undergoing significant changeability, as traditional industries decline in favor of high-tech startups and service-based businesses.

    Bối cảnh kinh tế của nhiều thành phố đang có sự thay đổi đáng kể khi các ngành công nghiệp truyền thống suy giảm để nhường chỗ cho các công ty khởi nghiệp công nghệ cao và các doanh nghiệp dịch vụ.

  • The health and wellness industry is witnessing a growing trend towards personalized medicine based on individual changeability, as genetic and lifestyle factors are taken into account in diagnoses and treatments.

    Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp đang chứng kiến ​​xu hướng ngày càng tăng về y học cá nhân hóa dựa trên khả năng thay đổi của từng cá nhân, vì các yếu tố di truyền và lối sống được tính đến trong chẩn đoán và điều trị.

  • In the realm of art and culture, changeability is a necessary component for innovation and evolution, as artists explore new mediums, styles, and ideas.

    Trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, tính thay đổi là thành phần cần thiết cho sự đổi mới và tiến hóa, khi nghệ sĩ khám phá những phương tiện, phong cách và ý tưởng mới.

  • The consumer behavior of people is becoming increasingly changeable in response to global issues such as social justice, sustainability, and mental health, as brands and companies adapt to meet changing demands.

    Hành vi tiêu dùng của con người ngày càng thay đổi để ứng phó với các vấn đề toàn cầu như công lý xã hội, tính bền vững và sức khỏe tâm thần, khi các thương hiệu và công ty thích ứng để đáp ứng nhu cầu thay đổi.