Định nghĩa của từ impermanence

impermanencenoun

sự vô thường

/ɪmˈpɜːmənəns//ɪmˈpɜːrmənəns/

Từ "impermanence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im-" có nghĩa là "not" và "permanere" có nghĩa là "duy trì". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả ý tưởng rằng mọi thứ không phải là vĩnh viễn hay lâu dài, mà là tạm thời và thoáng qua. Trong Phật giáo, khái niệm vô thường là một giáo lý trung tâm, nhấn mạnh rằng mọi hiện tượng, bao gồm cả cuộc sống, đều phù du và phù du. Đức Phật dạy rằng mọi thứ đều liên tục thay đổi và không có gì tồn tại vĩnh viễn. Trong triết học phương Tây, khái niệm vô thường bắt nguồn từ tư tưởng Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Heraclitus, người nổi tiếng với câu nói "Không ai có thể bước vào cùng một dòng sông hai lần, vì đó không phải là cùng một dòng sông và anh ta không phải là cùng một người đàn ông". Ý tưởng này cũng đã được khám phá trong chủ nghĩa hiện sinh hiện đại, nơi vô thường được coi là một khía cạnh cơ bản của sự tồn tại của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự không thường xuyên

meaningtính tạm thời, tính nhất thời, tính không lâu bền, tính không trường cửu, tính không vĩnh viễn

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the tree, once vibrant and full of color, have now succumbed to impermanence and fallen to the ground.

    Những chiếc lá trên cây, vốn từng rực rỡ và đầy màu sắc, giờ đây đã phải chịu sự vô thường và rụng xuống đất.

  • The sunlight that streams through the window will eventually yield to the darkness of evening and impermanence.

    Ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ cuối cùng sẽ nhường chỗ cho bóng tối của buổi chiều và sự vô thường.

  • The sound of the rushing river, once peaceful and serene, is swallowed by impermanence as the water ebbs and flows.

    Âm thanh của dòng sông chảy xiết, vốn yên bình và thanh thản, giờ đây bị nuốt chửng bởi sự vô thường khi dòng nước lên xuống.

  • The beauty of the sunset, once breathtaking, fades into impermanence as the sun slowly disappears behind the horizon.

    Vẻ đẹp của hoàng hôn, vốn từng đẹp đến ngỡ ngàng, nay trở nên vô thường khi mặt trời từ biến mất sau đường chân trời.

  • The laughter and chatter of children playing in the park will eventually fade into impermanence as they run off to their homes.

    Tiếng cười và tiếng trò chuyện của trẻ em chơi đùa trong công viên cuối cùng sẽ dần lắng xuống khi chúng chạy về nhà.

  • The blooming flowers in the garden, once captivating, will soon wither and perish, succumbing to the impermanence of nature.

    Những bông hoa nở trong vườn, một thời quyến rũ, sẽ sớm tàn lụi và chết đi, chịu khuất phục trước sự vô thường của thiên nhiên.

  • The warmth of the sun on your skin, once comforting, will eventually give way to impermanence as the shadows lengthen and the night begins to approach.

    Sự ấm áp của ánh nắng mặt trời trên làn da bạn, trước đây mang lại cảm giác dễ chịu, cuối cùng sẽ nhường chỗ cho sự vô thường khi bóng tối kéo dài và màn đêm bắt đầu buông xuống.

  • The melody of the birds chirping in the morning will transform into impermanence as the silence of night descends upon the world.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng sẽ trở nên vô thường khi sự tĩnh lặng của màn đêm buông xuống thế giới.

  • The smile of a loved one, once filled with joy and warmth, will eventually fade into impermanence as time passes and memories begin to fade.

    Nụ cười của người thân yêu, từng tràn ngập niềm vui và sự ấm áp, cuối cùng sẽ phai nhạt dần theo thời gian và ký ức bắt đầu phai mờ.

  • The fragrance of freshly baked bread, once enticing, will eventually dissipate into impermanence as the scent dissipates with the passage of time.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng, trước đây rất hấp dẫn, nhưng cuối cùng sẽ tan biến theo thời gian vì mùi thơm cũng mất dần.