danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) (: on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
đàn hạc
/hɑːp//hɑːrp/Từ "harp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ thuật ngữ "harpe." của tiếng Anh-Saxon. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy, khi nó được viết là "arpē". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là có liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "arp]", có nghĩa là "dụng cụ để cắt" hoặc "cào", có thể là do hình dạng của đàn hạc giống với một công cụ làm nông. Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ "harpe" dùng để chỉ một loại nhạc cụ cụ thể. Nó có chung nguồn gốc ngôn ngữ với thuật ngữ "hарfa" trong tiếng Bắc Âu cổ và từ "harpa," trong tiếng Đức cổ, cả hai đều có nghĩa là "harp." Theo thời gian, từ "harp" đã phát triển về cách viết và cách phát âm, chịu ảnh hưởng của những thay đổi trong tiếng Anh và sự du nhập của các từ nước ngoài. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn không thay đổi, ám chỉ một nhạc cụ sử dụng dây đàn để tạo ra giai điệu âm nhạc.
danh từ
(âm nhạc) đàn hạc
nội động từ
đánh đàn hạc
(nghĩa bóng) (: on) nói lải nhải, nhai đi nhai lại (một vấn đề gì...)
Buổi hòa nhạc có màn trình diễn đầy mê hoặc của nghệ sĩ đàn hạc nổi tiếng, từng nốt nhạc vang vọng khắp hội trường lớn.
Y tá chăm sóc bệnh nhân yếu ớt bằng sự chăm sóc tận tình, nhẹ nhàng như âm thanh êm dịu của dây đàn hạc.
Buổi hòa nhạc dạo bộ trong công viên tràn ngập âm thanh mê hoặc của giai điệu đàn hạc, làm lắng dịu những chiếc lá xào xạc trong gió.
Tiệc cưới được biến thành xứ sở thần tiên với âm thanh du dương của đàn hạc, lấp đầy không khí bằng bầu không khí lãng mạn.
Âm nhạc trong nhà nguyện có tác dụng nâng cao tinh thần, mỗi nốt nhạc vang lên như tiếng gảy nhẹ nhàng của dây đàn hạc.
Những ngón tay của người chơi đàn hạc di chuyển nhẹ nhàng trên dây đàn, tạo ra âm thanh có thể xoa dịu tâm hồn mệt mỏi.
Cả hội trường hòa nhạc rộn ràng phấn khích khi nghệ sĩ đàn hạc nổi tiếng bước lên sân khấu, chuẩn bị đưa khán giả đến một thế giới kỳ diệu bằng âm nhạc của mình.
Bài hát ru phát ra từ dây đàn hạc đưa em bé vào giấc ngủ, giai điệu êm dịu như một cách trốn thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của ngày thường.
Màn biểu diễn của người chơi đàn hạc tại đám tang đã vang vọng trong trái tim những người đưa tang, nhắc nhở họ về vẻ đẹp và sự bình yên có thể tìm thấy ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.
Những ngón tay của người nhạc công khéo léo gảy những dây đàn hạc, tạo nên âm thanh hy vọng trong từng nốt nhạc.
Phrasal verbs