Định nghĩa của từ cello

cellonoun

đàn Trung Hồ cầm

/ˈtʃeləʊ//ˈtʃeləʊ/

Từ "cello" là từ viết tắt của từ tiếng Ý "violoncello," được dùng để mô tả một loại nhạc cụ dây cụ thể. Thuật ngữ "violoncello" bắt nguồn từ các từ tiếng Ý "viola," nghĩa là "violin," và "cello," nghĩa là "nhỏ". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "violoncello" được dùng để mô tả một phiên bản nhỏ hơn, có âm vực thấp hơn của đàn violin. Theo thời gian, thuật ngữ "cello" đã trở thành từ viết tắt phổ biến của "violoncello," và được dùng để chỉ nhạc cụ này kể từ đó. Ngày nay, đàn cello là một nhạc cụ dàn nhạc phổ biến, được biết đến với âm thanh ấm áp, phong phú và phong cách chơi biểu cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô

namespace
Ví dụ:
  • Steve practiced diligently on his cello every day, hoping to one day perform at Carnegie Hall.

    Steve chăm chỉ luyện tập đàn cello mỗi ngày với hy vọng một ngày nào đó được biểu diễn tại Carnegie Hall.

  • The cello section of the orchestra provided a rich and resonant bass line that anchored the melody.

    Phần cello của dàn nhạc cung cấp một dòng âm trầm phong phú và vang dội, làm nền tảng cho giai điệu.

  • Sarah's grandmother played the cello as a hobby and instilled a love of classical music in her descendants.

    Bà của Sarah chơi đàn cello như một sở thích và đã truyền tình yêu âm nhạc cổ điển cho con cháu mình.

  • After a long day of teaching, Jack eagerly retreated to his study to play a few musical lullabies on his cello for his baby daughter.

    Sau một ngày dài giảng dạy, Jack háo hức trở về phòng làm việc để chơi một vài bản nhạc ru bằng đàn cello cho cô con gái bé bỏng của mình.

  • At the recital, the cellist's fingers moved nimbly over the strings, producing a Gandharva-like melody that captivated the audience.

    Trong buổi độc tấu, những ngón tay của nghệ sĩ cello di chuyển nhanh nhẹn trên các dây đàn, tạo nên giai điệu giống như Gandharva làm say đắm khán giả.

  • The cello's tone sang poignantly, as the soloist's bow delved into the lower register of the instrument with tender ardor.

    Âm thanh của đàn cello vang lên thật sâu lắng, trong khi cây vĩ của nghệ sĩ độc tấu đi sâu vào quãng âm trầm của nhạc cụ này với sự nồng nhiệt dịu dàng.

  • Rebecca's heart swelled as she watched her husband, who started as a beginner, flourish into a talented cellist showcasing his craft.

    Rebecca vô cùng xúc động khi chứng kiến ​​chồng mình, người bắt đầu là người mới vào nghề, trở thành một nghệ sĩ cello tài năng thể hiện tài năng của mình.

  • The concert venue was hushed, allowing the cellist's notes to reverberate and echo throughout the room, leaving the whole audience spellbound.

    Không gian buổi hòa nhạc vô cùng yên tĩnh, khiến những nốt nhạc của nghệ sĩ cello vang vọng khắp phòng, khiến toàn bộ khán giả như bị mê hoặc.

  • The cello's music flowed gracefully, enticing the audience into a peaceful trance, and taking them on a mystical musical journey.

    Tiếng đàn cello du dương, du dương, đưa khán giả vào trạng thái xuất thần yên bình và đưa họ vào một hành trình âm nhạc huyền bí.

  • Winona's cello stirred memories of golden autumn leaves dancing in the wind; the melody was perfect, driving home the sentiment accorded to the finest composition.

    Tiếng đàn cello của Winona gợi lại những ký ức về những chiếc lá mùa thu vàng đang nhảy múa trong gió; giai điệu thật hoàn hảo, truyền tải trọn vẹn cảm xúc của một tác phẩm tuyệt vời nhất.