Định nghĩa của từ tabla

tablanoun

bảng

/ˈtæblə//ˈtɑːblə/

Từ "tabla" bắt nguồn từ tiếng Phạn, trong đó nó được gọi là "talam" hoặc "tablah" (त्वलम्). Trong thời kỳ trung cổ, ảnh hưởng của Hồi giáo lan rộng khắp Ấn Độ, mang theo tiếng Ba Tư. Trong tiếng Ba Tư, từ chỉ trống là "tabl", dùng để chỉ một cặp trống có liên quan. Từ chỉ trống trong tiếng Ba Tư này cuối cùng đã đi vào tiếng Hindustani, là sự kết hợp giữa tiếng Hindi, tiếng Urdu và nhiều ngôn ngữ khác được nói ở miền bắc Ấn Độ. Trong tiếng Hindustani, từ "tablā" (ताবला) bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "tabl", và được dùng để chỉ cụ thể một bộ gồm hai chiếc trống, mỗi chiếc làm bằng gỗ và được bọc da động vật. Những chiếc trống này là một phần không thể thiếu của âm nhạc cổ điển truyền thống Ấn Độ và được công nhận rộng rãi trong cả thể loại âm nhạc Ấn Độ và phương Tây.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcặp trống nhỏ (một loại nhạc cụ ấn Độ vỗ bằng tay)

namespace
Ví dụ:
  • The percussionist skillfully played the tabla during the traditional Indian dance performance, beautifully complementing the intricate dance moves.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ điêu luyện chơi đàn tabla trong buổi biểu diễn múa truyền thống của Ấn Độ, kết hợp tuyệt đẹp với những động tác múa phức tạp.

  • The tabla player added a rhythmic flair to the jazz band's performance, blending seamlessly with the other musical instruments.

    Người chơi tabla đã thêm nét nhịp nhàng vào phần trình diễn của ban nhạc jazz, hòa quyện một cách liền mạch với các nhạc cụ khác.

  • The tabla goes hand in hand with the classical Indian music genre, providing an essential foundation for melodic expression.

    Tabla song hành cùng thể loại nhạc cổ điển Ấn Độ, tạo nên nền tảng thiết yếu cho việc biểu đạt giai điệu.

  • The tabla drummer's complex beats and rhythms created a captivating soundscape that left the audience spellbound.

    Nhịp điệu và nhịp điệu phức tạp của tay trống tabla đã tạo nên một âm thanh quyến rũ khiến khán giả mê mẩn.

  • The tabla was an essential part of the Indian wedding ceremony, adding an ethereal quality to the sacred vows.

    Tabla là một phần thiết yếu trong nghi lễ cưới của người Ấn Độ, mang đến nét thanh thoát cho lời thề thiêng liêng.

  • The tabla, together with the sitar, composed a captivating symphony, capturing the epitome of Indian classical music.

    Đàn tabla cùng với đàn sitar đã tạo nên một bản giao hưởng hấp dẫn, nắm bắt được tinh hoa của âm nhạc cổ điển Ấn Độ.

  • The tabla player's masterful execution of tabla solos showcased his legendary virtuosity.

    Nghệ sĩ chơi tabla điêu luyện thể hiện những bản độc tấu tabla đã thể hiện trình độ điêu luyện huyền thoại của ông.

  • The tabla and the mridangam created a unique musical duet, exhibiting an exquisite blend of Indian classical music.

    Tabla và mridangam tạo nên một bản song ca độc đáo, thể hiện sự pha trộn tinh tế của âm nhạc cổ điển Ấn Độ.

  • The tabla's distinctive tones and pitches harmoniously blended with the harmonium and Bansuri in the Indian classical fusion band's performance.

    Âm sắc và cao độ đặc trưng của tabla hòa quyện hài hòa với đàn harmonium và bansuri trong phần trình diễn của ban nhạc cổ điển Ấn Độ.

  • The tabla player's skillful use of various tabla techniques, including layakari, tihai, and tabla solos, left the audience in awe.

    Sự khéo léo khi sử dụng nhiều kỹ thuật tabla khác nhau, bao gồm layakari, tihai và độc tấu tabla, của người chơi tabla đã khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.