Định nghĩa của từ sitar

sitarnoun

đàn sitar

/sɪˈtɑː(r)//sɪˈtɑːr/

Đàn sitar là một nhạc cụ dây được sử dụng phổ biến trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ. Từ "sitar" bắt nguồn từ hai từ tiếng Ba Tư - "si" nghĩa là ba và "tar" nghĩa là dây. Tên này được đặt cho đàn sitar vì ban đầu nó có ba dây giai điệu hoặc taraf, trong khi hầu hết các nhạc cụ dây vào thời đó chỉ có hai dây. Tuy nhiên, đàn sitar hiện đại mà chúng ta thấy ngày nay có sáu đến mười hai dây, bao gồm cả các dây giao cảm được lên dây theo các dây chính, tạo ra cộng hưởng riêng biệt khi đàn sitar được chơi. Sự thích nghi của đàn sitar theo thời gian và âm thanh độc đáo của nó đã khiến nó trở thành một nhạc cụ nổi bật không chỉ trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ mà còn trong các thể loại khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi

namespace
Ví dụ:
  • As the musician began to play the sitar, the audience was immediately captivated by its distinctive sound.

    Khi người nhạc công bắt đầu chơi đàn sitar, khán giả ngay lập tức bị cuốn hút bởi âm thanh đặc trưng của nó.

  • Sitar player Ravi Shankar popularized the instrument in Western music in the 1960s.

    Nghệ sĩ chơi đàn sitar Ravi Shankar đã phổ biến nhạc cụ này trong nền âm nhạc phương Tây vào những năm 1960.

  • The sitar has been used in both traditional and contemporary Indian music for centuries.

    Đàn sitar đã được sử dụng trong cả âm nhạc truyền thống và đương đại của Ấn Độ trong nhiều thế kỷ.

  • The student sat down cross-legged on the floor, took out her sitar, and began to practice for hours.

    Cô sinh viên ngồi xếp bằng trên sàn, lấy đàn sitar ra và bắt đầu luyện tập trong nhiều giờ.

  • The sitar echoed through the crowded concert hall, its haunting and hypnotic notes enchanting the audience.

    Tiếng đàn sitar vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc đông đúc, những nốt nhạc ám ảnh và thôi miên của nó làm say đắm khán giả.

  • In Indian classical music, the sitar is often played in conjunction with other traditional instruments such as the tabla and tanpura.

    Trong âm nhạc cổ điển Ấn Độ, đàn sitar thường được chơi kết hợp với các nhạc cụ truyền thống khác như tabla và tanpura.

  • Alaap is the initial stage of a sitar performance, during which the musician explores the foundational notes and melodic phrases.

    Alaap là giai đoạn đầu tiên của một buổi biểu diễn đàn sitar, trong đó người nhạc công sẽ khám phá những nốt nhạc cơ bản và cụm từ giai điệu.

  • The sitar has been featured in many Bollywood films and songs, adding its distinctive flair and sound to the genre.

    Đàn sitar đã xuất hiện trong nhiều bộ phim và bài hát Bollywood, mang đến nét độc đáo và âm thanh đặc trưng cho thể loại này.

  • As the sun began to set, the sitar player wrapped up his performance, drawing a satisfying end to the evening's musical showcase.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người chơi đàn sitar kết thúc phần biểu diễn của mình, khép lại chương trình âm nhạc buổi tối một cách trọn vẹn.

  • The sitar has become a symbol of Indian culture and heritage, embraced both locally and internationally for its captivating music.

    Đàn sitar đã trở thành biểu tượng của văn hóa và di sản Ấn Độ, được cả trong nước và quốc tế ưa chuộng vì âm nhạc quyến rũ của nó.