Định nghĩa của từ saxophone

saxophonenoun

kèn saxophone

/ˈsæksəfəʊn//ˈsæksəfəʊn/

Từ "saxophone" có nguồn gốc từ tên của nhà phát minh ra nó, Adolphe Sax, một nhà sản xuất nhạc cụ người Bỉ. Sax là con trai của một nhà sản xuất nhạc cụ và sinh năm 1814. Ông đã phát minh ra saxophone vào giữa thế kỷ 19, khoảng năm 1846. Sax đã cố gắng tạo ra một nhạc cụ có thể nằm giữa clarinet và kèn đồng về phạm vi và âm sắc. Ông đã phát triển saxophone bằng cách kết hợp các yếu tố của cả hai nhạc cụ và thêm một hệ thống phím độc đáo. Từ "saxophone" có nguồn gốc từ tên của Sax, với hậu tố "-phone" được thêm vào để chỉ chức năng của nó như một nhạc cụ tạo ra âm thanh. Ngày nay, saxophone là một nhạc cụ phổ biến trong nhiều thể loại, bao gồm nhạc jazz, nhạc cổ điển và nhạc rock.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Xacxô (nhạc khí)

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's saxophone player took a soulful solo that left the audience in awe.

    Nghệ sĩ chơi saxophone của ban nhạc jazz đã chơi một bản độc tấu đầy cảm xúc khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The funky rhythm section was punctuated by the smooth, rich tones of the saxophone.

    Phần nhịp điệu sôi động được nhấn mạnh bằng âm thanh mượt mà, phong phú của kèn saxophone.

  • The saxophonist's fingers glided effortlessly across the keys, producing a haunting, melancholic melody.

    Những ngón tay của nghệ sĩ saxophone lướt nhẹ nhàng trên phím đàn, tạo nên giai điệu u sầu, ám ảnh.

  • The saxophone carried the melody, weaving in and out of the other instruments with effortless grace.

    Kèn saxophone dẫn dắt giai điệu, hòa quyện với các nhạc cụ khác một cách nhẹ nhàng, uyển chuyển.

  • The band's swing number was brought to life by the saxophonist's breathy, insinuating notes.

    Tiết mục swing của ban nhạc được thổi hồn bởi những nốt nhạc khàn khàn, du dương của nghệ sĩ saxophone.

  • The saxophone stood out amidst the chaotic bustle of the brass section, adding a much-needed touch of smoothness and sensuality.

    Tiếng saxophone nổi bật giữa sự ồn ào náo nhiệt của ban nhạc đồng, mang đến nét êm dịu và gợi cảm rất cần thiết.

  • The saxophonist's smooth, smoky sax lines brought back memories of smoke-filled jazz clubs and dimly-lit alleyways.

    Những giai điệu saxophone mượt mà, du dương của nghệ sĩ saxophone gợi lại ký ức về những câu lạc bộ nhạc jazz đầy khói thuốc và những con hẻm tối tăm.

  • The saxophone's warm, rich tone was complemented by the trumpet's crisp, bright notes, creating a harmonious blend.

    Âm thanh ấm áp, phong phú của kèn saxophone kết hợp với âm thanh trong trẻo, tươi sáng của kèn trumpet, tạo nên sự hòa quyện hài hòa.

  • The saxophonist's facial expressions and body language added to the emotional intensity of the performance, as he coaxed hauntingly beautiful sounds from the instrument.

    Biểu cảm khuôn mặt và ngôn ngữ cơ thể của nghệ sĩ saxophone đã làm tăng thêm cường độ cảm xúc cho buổi biểu diễn, khi anh ấy tạo ra những âm thanh đẹp đến ám ảnh từ nhạc cụ này.

  • The saxophone captured the essence of the blues, with its raw, soulful sound transmitting the pain and passion of the human experience.

    Kèn saxophone đã nắm bắt được bản chất của nhạc blues, với âm thanh thô sơ, đầy cảm xúc truyền tải nỗi đau và niềm đam mê trong trải nghiệm của con người.