Định nghĩa của từ xylophone

xylophonenoun

đàn xylophone

/ˈzaɪləfəʊn//ˈzaɪləfəʊn/

Từ "xylophone" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ: "xylon," nghĩa là "gỗ," và "phone," nghĩa là "sound" hoặc "giọng nói." Ở Hy Lạp cổ đại, các nhạc cụ làm bằng các thanh gỗ được sắp xếp theo thứ tự cụ thể được chơi bằng dùi, tạo ra giai điệu và âm thanh gõ. Những phiên bản tổ tiên ban đầu của đàn xylophone hiện đại này được gọi là "pyxenia," có nghĩa là "nhạc cụ bằng gỗ" trong tiếng Hy Lạp. Tuy nhiên, thuật ngữ "xylophone" bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 trong tiếng Đức, khi đó ban đầu nó được viết là "xylophon," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các nhạc cụ có thanh kim loại và nốt nhạc được lên dây. Cách viết và cách phát âm tiếng Anh của từ "xylophone" bắt nguồn từ tiếng Đức và chính thức được đưa vào Từ điển tiếng Anh Oxford vào năm 1860. Ngày nay, đàn xylophone vẫn là một nhạc cụ phổ biến trong nhiều thể loại âm nhạc, từ nhạc cổ điển đến nhạc pop, và cũng được sử dụng trong nhạc jazz, nhạc dân gian, nhạc truyền thống châu Phi và Đông Nam Á.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm

namespace
Ví dụ:
  • Jasmine sat at the xylophone, striking each key with precision to create a captivating melody.

    Jasmine ngồi vào đàn xylophone, gõ từng phím một cách chính xác để tạo nên giai điệu quyến rũ.

  • The xylophone brought an exotic flair to the orchestra, with its unique sound adding depth to the composition.

    Đàn xylophone mang đến cho dàn nhạc một nét độc đáo, với âm thanh độc đáo, tăng thêm chiều sâu cho bản nhạc.

  • The young musician's fingers danced over the keys, coaxing sweet notes from the wooden instrument.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ trẻ nhảy múa trên phím đàn, tạo ra những nốt nhạc ngọt ngào từ nhạc cụ bằng gỗ.

  • The xylophone's enduring popularity can be attributed to its striking sound and versatility in captivating audiences of all ages.

    Sự phổ biến lâu dài của đàn xylophone có thể là do âm thanh nổi bật và tính linh hoạt của nó trong việc thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.

  • The child eagerly showed off her skills on the xylophone, displaying a knack for rhythm and melody.

    Đứa trẻ háo hức thể hiện tài năng chơi đàn xylophone của mình, thể hiện năng khiếu về nhịp điệu và giai điệu.

  • The xylophone added a vibrant, percussive element to the music, punctuating each beat with a precise pop.

    Đàn xylophone mang đến yếu tố gõ mạnh mẽ, sống động cho âm nhạc, nhấn mạnh từng nhịp điệu bằng tiếng nổ chính xác.

  • The xylophone's sleek wooden bars lent an organic, natural quality to the music, making it a captivating addition to any ensemble.

    Những thanh gỗ bóng loáng của đàn xylophone mang đến chất lượng âm thanh tự nhiên, hữu cơ cho bản nhạc, khiến nó trở thành sự bổ sung hấp dẫn cho bất kỳ bản nhạc nào.

  • The musician's fingers skipped over the xylophone's keys, following the fluid, rhythmic flow of the piece.

    Những ngón tay của người nhạc công lướt trên các phím đàn xylophone, theo giai điệu nhịp nhàng, uyển chuyển của bản nhạc.

  • The xylophone carried the music with grace, its smooth, flowing melody mesmerizing the audience.

    Đàn xylophone truyền tải âm nhạc một cách duyên dáng, giai điệu êm dịu, du dương của nó làm say đắm khán giả.

  • The child's fingers moved effortlessly over the xylophone, their pattern echoing through the space, leaving the audience enraptured.

    Những ngón tay của đứa trẻ di chuyển nhẹ nhàng trên đàn xylophone, âm thanh của chúng vang vọng khắp không gian, khiến khán giả vô cùng thích thú.