Định nghĩa của từ timpani

timpaninoun

trống định âm

/ˈtɪmpəni//ˈtɪmpəni/

Từ "timpani" bắt nguồn từ tiếng Ý "taule di pugno," có nghĩa là "trống ấm chơi bằng tay". Thuật ngữ này được rút gọn thành "timpani" vào đầu thế kỷ 19 khi trống ấm trở thành một nhạc cụ ngày càng phổ biến. Trong tiếng Ý, "timpani" là số nhiều, vì thuật ngữ này dùng để chỉ một bộ trống thường được chơi trong một dàn nhạc. Thuật ngữ "timpanist" được dùng để mô tả nhạc công chơi nhạc cụ gõ này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ thay thế "kettle drums" cũng có thể được sử dụng thay thế cho "timpani." Tuy nhiên, "timpani" được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh âm nhạc cổ điển vì nó phản ánh chính xác hơn nguồn gốc và ý nghĩa lịch sử của nhạc cụ.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều timpani

meaning(âm nhạc) trống lục lạc

namespace
Ví dụ:
  • The symphony orchestra's percussion section was led by a skilled timpanist, who skillfully produced a deep and resonant sound from the timpani drums.

    Bộ phận gõ của dàn nhạc giao hưởng được chỉ huy bởi một nghệ sĩ chơi trống định âm điêu luyện, người đã khéo léo tạo ra âm thanh sâu lắng và vang vọng từ trống định âm.

  • The timpani drums, which are often referred to as kettle drums, are a crucial part of the orchestra, as they can be used to represent various dynamics and emotions in the music.

    Trống timpani, thường được gọi là trống ấm, là một phần quan trọng của dàn nhạc vì chúng có thể được sử dụng để thể hiện nhiều cung bậc cảm xúc và động lực khác nhau trong bản nhạc.

  • The timpanist's dexterous hands moved swiftly over the drumheads, creating a complex rhythm that added texture and depth to the musical arrangement.

    Đôi bàn tay khéo léo của người chơi đàn định âm di chuyển nhanh nhẹn trên mặt trống, tạo nên một nhịp điệu phức tạp, tăng thêm kết cấu và chiều sâu cho bản nhạc.

  • The first movement of the symphony was marked by a simple yet haunting melody played on the flute, accompanied by the rumbling of the timpani in the background.

    Chương đầu tiên của bản giao hưởng được đánh dấu bằng giai điệu đơn giản nhưng ám ảnh được chơi bằng sáo, kèm theo tiếng trống định âm rền vang ở nền.

  • The conductor signaled for the timpanist to begin the climactic section of the piece, and the timpani responded with a thunderous blast that sent chills down the audience's spines.

    Người chỉ huy ra hiệu cho nghệ sĩ chơi trống định âm bắt đầu phần cao trào của tác phẩm, và trống định âm đáp lại bằng một tiếng nổ dữ dội khiến khán giả phải rùng mình.

  • During the finale, the timpani played a frenzied and intricate pattern that perfectly complemented the frenetic pace of the other instruments.

    Trong phần kết, trống định âm chơi một giai điệu điên cuồng và phức tạp, hoàn toàn phù hợp với nhịp độ điên cuồng của các nhạc cụ khác.

  • At times, the timpani were used to provide a subtle and understated accompaniment, while at other times, they were used to add dramatic flourishes and intensity to the music.

    Đôi khi, timpani được sử dụng để tạo nên phần đệm tinh tế và nhẹ nhàng, trong khi những lúc khác, chúng được sử dụng để tăng thêm sự kịch tính và cường độ cho bản nhạc.

  • Despite their formidable size and voluminous sound, the timpani can also be used to produce delicate and intricate melodies that would be impossible to achieve with any other instrument.

    Mặc dù có kích thước to lớn và âm thanh vang dội, trống định âm cũng có thể được sử dụng để tạo ra những giai điệu tinh tế và phức tạp mà không nhạc cụ nào khác có thể làm được.

  • The timpanist's virtuosity and passion for their craft were evident in every note, fueling the orchestra's performance with a sense of energy and excitement.

    Sự điêu luyện và niềm đam mê với nghề của người chơi đàn timpani thể hiện rõ trong từng nốt nhạc, mang đến cho dàn nhạc một màn trình diễn tràn đầy năng lượng và phấn khích.

  • The timpani's evocative and dynamic sound made them an integral part of the orchestra, and their contribution to the music was both powerful and unforgettable.

    Âm thanh gợi cảm và sống động của trống định âm đã biến chúng thành một phần không thể thiếu của dàn nhạc, và sự đóng góp của chúng cho nền âm nhạc vừa mạnh mẽ vừa khó quên.