Định nghĩa của từ flute

flutenoun

ống sáo

/fluːt//fluːt/

Từ "flute" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flete", có nghĩa là một nhạc cụ hơi gồm một ống thẳng hoặc cong dài vài feet. Người ta tin rằng tên của nhạc cụ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "fluter," có nghĩa là "thổi nhẹ nhàng". Nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ "flete" không chắc chắn, nhưng một số người tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tibia", dùng để chỉ một nhạc cụ hơi. Có thể từ "flete" phát triển từ âm thanh do người chơi nhạc cụ hơi tạo ra, giống như âm thanh sáo nhẹ. Từ "flute" đã đi vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14 và ban đầu nó chỉ một loại ống có sáu lỗ bấm để bấm ngón tay. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các loại nhạc cụ hơi khác có âm thanh sáo tương tự, chẳng hạn như sáo tre, sáo gỗ và sáo kim loại. Ngày nay, từ "flute" thường được dùng để chỉ nhiều loại nhạc cụ, bao gồm cả sáo hòa tấu phương Tây, có thể được làm từ các vật liệu như kim loại, gỗ hoặc nhựa. Âm thanh của sáo được đặc trưng bởi âm sắc nhẹ nhàng, đặc trưng và nhạc sáo có thể được tìm thấy trong nhiều thể loại âm nhạc, từ cổ điển đến dân gian đến đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) cái sáo

meaningngười thổi sáo, tay sáo

meaning(kiến trúc) đường rãnh máng (ở cột)

type động từ

meaningthổi sáo

meaningnói thánh thót, hát thánh thót (như tiếng sáo)

meaninglàm rãnh máng (ở cột)

namespace

a musical instrument of the woodwind group, like a thin pipe in shape. The player holds it to the side of his or her face and blows across a hole at one end.

một nhạc cụ thuộc nhóm gió gỗ, có hình dạng giống như một chiếc ống mỏng. Người chơi giữ nó ở một bên mặt và thổi qua một lỗ ở một đầu.

Ví dụ:
  • to play the flute

    thổi sáo

  • Jane learned how to play the flute in high school and still enjoys practicing it in her free time.

    Jane đã học cách chơi sáo khi còn học trung học và vẫn thích luyện tập vào thời gian rảnh rỗi.

  • The soft melody of the flute floated through the air during the outdoor concert.

    Giai điệu nhẹ nhàng của tiếng sáo vang vọng trong không khí buổi hòa nhạc ngoài trời.

  • The flute solo in the symphony made the whole audience hold their breath in awe.

    Đoạn độc tấu sáo trong bản giao hưởng khiến toàn thể khán giả phải nín thở vì kinh ngạc.

  • The beginning student picked up the flute hesitantly, uncertain how to produce a sound.

    Người học trò mới bắt đầu cầm sáo lên một cách do dự, không biết phải làm sao để phát ra âm thanh.

Từ, cụm từ liên quan

a tall narrow glass used for drinking champagne

một chiếc ly cao hẹp dùng để uống rượu sâm panh

Từ, cụm từ liên quan

All matches