Định nghĩa của từ trombone

trombonenoun

kèn trombone

/trɒmˈbəʊn//trɑːmˈbəʊn/

Từ "trombone" bắt nguồn từ truyền thống chế tạo nhạc cụ của Ý và được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 17. Bản thân nhạc cụ này, một nhạc cụ hơi bằng đồng thau lớn với ống cong và chuông loe, phát triển từ kèn trumpet trượt thời kỳ baroque. Tên "trombone" có thể được chia thành gốc tiếng Ý: "tromba" có nghĩa là "kèn trumpet" và "one" có nghĩa là "phiên bản lớn hơn". Nói cách khác, kèn trombone là phiên bản lớn hơn, có âm vực thấp hơn của kèn trumpet. Điều thú vị là từ "trombone" không phải là tên duy nhất được sử dụng để chỉ nhạc cụ này. Trong tiếng Đức, nó được gọi là "PosA", trong khi trong tiếng Pháp, nó được gọi là "trombon". Các ngôn ngữ khác có biến thể bao gồm "tromboon" trong tiếng Hà Lan, "tromba" trong tiếng Thụy Điển và "trombphant" trong tiếng Hungary. Tuy nhiên, bất chấp những thay đổi về tên gọi, kèn trombone vẫn là nhạc cụ được yêu thích trong cả nhạc cổ điển và nhạc jazz, nhờ âm thanh phong phú, sâu lắng và khả năng hòa trộn với các nhạc cụ bằng đồng và hơi khác. Lịch sử và sự phát triển của nó kể câu chuyện về cách truyền thống âm nhạc và chế tạo nhạc cụ đã phát triển theo thời gian, phản ánh cả những cân nhắc thực tế và thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(âm nhạc) Trombon

namespace
Ví dụ:
  • The jazz band's trombone player added a deep, resonant sound to their performance.

    Người chơi kèn trombone của ban nhạc jazz đã thêm âm thanh sâu lắng, vang vọng vào phần trình diễn của họ.

  • The high school marching band's section leader played a powerful solo on the trombone during halftime.

    Trưởng nhóm nhạc diễu hành của trường trung học đã chơi một bản độc tấu kèn trombone mạnh mẽ trong giờ nghỉ giải lao.

  • The trombone section in the orchestra had to blend their rich tones with the brass and woodwind sections to create a seamless sound.

    Phần kèn trombone trong dàn nhạc phải hòa trộn âm sắc phong phú của chúng với phần kèn đồng và kèn gỗ để tạo ra âm thanh liền mạch.

  • The trombone player practiced diligently every day to perfect their technical control and produce a clear, bright sound.

    Người chơi kèn trombone luyện tập chăm chỉ mỗi ngày để hoàn thiện khả năng kiểm soát kỹ thuật và tạo ra âm thanh trong trẻo, tươi sáng.

  • The trombone is a large, conical brass instrument that requires a great deal of breath support and embouchure (lipcontrol.

    Kèn trombone là một nhạc cụ bằng đồng lớn, hình nón, đòi hỏi phải hỗ trợ hơi thở và cách ngậm môi (kiểm soát môi) rất nhiều.

  • Their trombone solos left the audience breathless with their emotion and virtuosity.

    Những màn độc tấu kèn trombone của họ khiến khán giả phải nín thở vì cảm xúc và sự điêu luyện của họ.

  • The concert band's trombone section took center stage as they played a lively, upbeat number during the second movement.

    Phần kèn trombone của ban nhạc hòa tấu chiếm vị trí trung tâm khi họ chơi một bản nhạc sôi động, vui tươi trong chương thứ hai.

  • After years of playing the trombone, the musician had developed a unique style and tone that set them apart.

    Sau nhiều năm chơi kèn trombone, người nhạc sĩ đã phát triển một phong cách và âm sắc độc đáo giúp họ trở nên khác biệt.

  • The trombone player's range extended from the high register of the instrument to the deepest bass notes, providing a versatile sound.

    Âm vực của người chơi kèn trombone trải dài từ âm vực cao của nhạc cụ đến những nốt trầm sâu nhất, tạo nên âm thanh đa dạng.

  • The beginner trombone player struggled at first but persevered through the challenges, determined to master the complex instrument.

    Người mới chơi kèn trombone này ban đầu gặp khó khăn nhưng đã kiên trì vượt qua thử thách, quyết tâm làm chủ nhạc cụ phức tạp này.