Định nghĩa của từ countless

countlessadjective

vô số

/ˈkaʊntləs//ˈkaʊntləs/

Từ "countless" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cūnthlēas", kết hợp giữa "cūth" (được biết đến) và "lēas" (thiếu, không có). Điều này có nghĩa là "unknown" hoặc "không đếm được", chỉ một thứ gì đó quá nhiều để có thể đếm được. Theo thời gian, nghĩa đã chuyển sang nhấn mạnh sự phong phú tuyệt đối, trở thành "innumerable" hoặc "không thể đo lường". Từ này phát triển thành "countles" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng thành "countless" vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô số, vô kể, không đếm xuể

typeDefault

meaningkhông đếm được

namespace
Ví dụ:
  • The beach was covered in countless seashells, each unique in shape and color.

    Bãi biển được bao phủ bởi vô số vỏ sò, mỗi loại có hình dạng và màu sắc riêng.

  • The night sky was filled with countless twinkling stars, shining brightly in the darkness.

    Bầu trời đêm tràn ngập vô số vì sao lấp lánh, tỏa sáng rực rỡ trong bóng tối.

  • The busy city streets were packed with countless cars honking and weaving through traffic.

    Những con phố đông đúc của thành phố chật kín những chiếc xe bấm còi inh ỏi và luồn lách giữa dòng xe cộ.

  • A group of butterflies danced around the garden, their wings a flurry of countless colors.

    Một đàn bướm đang nhảy múa quanh khu vườn, đôi cánh của chúng tạo nên vô số màu sắc rực rỡ.

  • The ocean stretched out endlessly in all directions, its vastness seemingly countless.

    Đại dương trải dài vô tận theo mọi hướng, sự bao la của nó dường như vô tận.

  • The basketball arena was packed with countless cheering fans, all eagerly supporting their team.

    Sân bóng rổ chật kín người hâm mộ hò reo cổ vũ, tất cả đều nhiệt tình ủng hộ đội bóng của mình.

  • The library shelves were lined with countless books, each one holding countless stories waiting to be told.

    Các kệ sách trong thư viện được xếp đầy vô số cuốn sách, mỗi cuốn đều chứa vô số câu chuyện đang chờ được kể.

  • The list of attendees at the conference was endless, with countless professionals all eager to learn and connect.

    Danh sách người tham dự hội nghị là vô tận, với vô số chuyên gia đều mong muốn được học hỏi và giao lưu.

  • The field was dotted with countless wildflowers, stretching as far as the eye could see.

    Cánh đồng được điểm xuyết vô số loài hoa dại, trải dài đến tận chân trời.

  • The kitchen was a flurry of activity as countless dishes were prepared and served, each one a work of art in its own right.

    Nhà bếp trở nên náo nhiệt với vô số món ăn được chuẩn bị và phục vụ, mỗi món đều là một tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.