tính từ
không có không khí, thiếu không khí
lặng gió
Không có không khí
/ˈeələs//ˈerləs/Từ "airless" bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Anh cổ "ær" có nghĩa là "air" và hậu tố "-less" biểu thị sự vắng mặt hoặc thiếu hụt. Do đó, "airless" theo nghĩa đen có nghĩa là "không có không khí". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 14 và từ đó được sử dụng rộng rãi để mô tả các môi trường hoặc điều kiện không có không khí để thở, làm nổi bật vai trò thiết yếu của không khí trong cuộc sống của con người và các sinh vật sống khác.
tính từ
không có không khí, thiếu không khí
lặng gió
Căn phòng ngột ngạt tràn ngập sự im lặng ngột ngạt, không hề có bất kỳ tiếng động êm dịu nào.
Hộp đựng chân không ngăn không cho oxy tiếp xúc với thực phẩm được bảo quản, đảm bảo độ bền của thực phẩm.
Phổi của bệnh nhân ngày càng thiếu không khí, khiến mỗi lần thở đều trở nên khó khăn.
Chúng tôi bơm khí heli vào quả bóng bay không có không khí, khiến nó lơ lửng trên không trung mà không cần trọng lượng.
Các gói thực phẩm được hút chân không hoàn toàn không có không khí, giúp kéo dài thời hạn sử dụng.
Máy hút bụi không khí giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng vì nó không thải ra không khí, đặc biệt hữu ích ở những nơi bụi dễ phát tán.
Lớp phủ chân không trong lọ mỹ phẩm ngăn không cho không khí xâm nhập và làm hỏng sản phẩm.
Hệ thống tưới không khí đưa độ ẩm trực tiếp vào vùng rễ, ngăn ngừa sự hình thành các túi khí.
Lốp không săm mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu hơn bằng cách giảm thiểu lực cản và loại bỏ nhu cầu sử dụng áp suất không khí.
Sơn chân không không tạo ra màu sắc rực rỡ mà thay vào đó, tạo ra lớp hoàn thiện khéo léo, đặc biệt thành công trong các thiết kế kiến trúc.