Định nghĩa của từ mouthfeel

mouthfeelnoun

cảm giác trong miệng

/ˈmaʊθfiːl//ˈmaʊθfiːl/

Thuật ngữ "mouthfeel" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp thực phẩm vào những năm 1960 như một cách để mô tả trải nghiệm cảm giác và kết cấu mà thực phẩm để lại trong miệng sau khi ăn. Mouthfeel đề cập đến cách thức thực phẩm cảm thấy trong miệng, không chỉ là hương vị và mùi của nó. Cảm giác này có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, chẳng hạn như độ nhớt, độ nhờn và cấu trúc của thực phẩm. Từ "mouthfeel" kết hợp các giác quan là xúc giác, vị giác và kết cấu, phản ánh bản chất đa chiều của cảm giác nhân hình của thực phẩm trong miệng chúng ta. Từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là khi mô tả các sản phẩm như đồ uống, kẹo và rượu mùi, để tạo ra sự hiểu biết đầy đủ và sắc thái hơn về trải nghiệm cảm giác của sản phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • The rich and creamy ice cream had a luxurious mouthfeel that melted smoothly on the tongue.

    Kem béo ngậy có cảm giác sang trọng trong miệng, tan chảy nhẹ nhàng trên đầu lưỡi.

  • The ripe peach had a juicy and satisfying mouthfeel, with each bite releasing a burst of sweetness.

    Quả đào chín có vị ngọt mát và thỏa mãn trong miệng, mỗi lần cắn đều cảm nhận được vị ngọt ngào lan tỏa.

  • The artisanal bread had a chewy and rustic mouthfeel, with a satisfying texture that invited savoring.

    Bánh mì thủ công có độ dai và cảm giác mộc mạc trong miệng, với kết cấu hấp dẫn, mời gọi thưởng thức.

  • The melt-in-your-mouth chocolate had a velvety and luxurious mouthfeel that made it a decadent treat.

    Sô-cô-la tan chảy trong miệng có cảm giác mềm mại và sang trọng khiến nó trở thành một món ăn xa hoa.

  • The crispy fried chicken had a crunchy and satisfying mouthfeel that left a pleasant aftertaste.

    Thịt gà rán giòn tan có cảm giác giòn tan và thỏa mãn trong miệng, để lại dư vị dễ chịu.

  • The crisp apple had a firm and refreshing mouthfeel that tantalized the senses.

    Quả táo giòn có vị chắc và tươi mát trong miệng, kích thích các giác quan.

  • The oily and salty olives had a complex mouthfeel that lasted long on the palate.

    Quả ô liu có dầu và mặn có hương vị phức hợp lưu lại lâu trên vòm miệng.

  • The chunky peanut butter had a rich and velvety mouthfeel that spread smoothly over the bread.

    Bơ đậu phộng thô có hương vị đậm đà và mềm mại lan tỏa đều trên bánh mì.

  • The smooth and creamy yogurt had a milky and soothing mouthfeel that was a perfect pick-me-up.

    Sữa chua mịn và béo ngậy có vị sữa và dịu nhẹ trong miệng, là sự lựa chọn hoàn hảo để vực dậy tinh thần.

  • The chewy and savory beef jerky had a meaty and satisfying mouthfeel that left a pleasant aftertaste.

    Thịt bò khô dai và đậm đà có hương vị thịt và cảm giác thỏa mãn trong miệng, để lại dư vị dễ chịu.