tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột
phấn
/ˈpaʊdəri//ˈpaʊdəri/"Bột" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pūdor," có nghĩa là "dust" hoặc "bột". Từ này phát triển thành "pouder" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng thành "powder" trong tiếng Anh hiện đại. Thêm hậu tố "-y" vào "powder" tạo ra tính từ "powdery," có nghĩa là "giống như bột" hoặc "phủ bột". Vì vậy, thuật ngữ này nắm bắt được bản chất của một thứ gì đó mịn, khô và dễ phân tán, giống như bột.
tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột
Bãi biển được bao phủ bởi một lớp cát mịn bay trong gió.
Những cánh hoa nhẹ nhàng rơi xuống thảm cỏ bên dưới, phủ lên đó một lớp tuyết mềm mịn.
Bụi từ những cuốn sách cũ bay đầy trong không khí, khiến việc thở trong thư viện trở nên khó khăn.
Sau cơn mưa rào, mặt đất bị phủ một lớp đất sét mịn bám chặt vào mọi thứ.
Những bông hoa anh đào mỏng manh như phấn tô điểm thêm sắc màu phấn cho khu vườn.
Mùi hương của hoa oải hương lan tỏa trong không khí khu vườn, mang đến một hương thơm dịu nhẹ.
Những bông tuyết mịn như bột nhảy múa trong không khí, phủ lên mọi vật một lớp tuyết mềm mại, yên bình.
Những khối đá bột trong sa mạc lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời, tạo nên nét kỳ diệu cho quang cảnh cằn cỗi.
Làn da mềm mại như phấn của em bé khiến bé trông giống như một bông hoa mỏng manh, đang chờ được nâng niu và chăm sóc.
Kết cấu dạng bột của phô mai dễ dàng được nghiền nát giữa các ngón tay của tôi khi tôi rắc nó lên trên mì ống.