Định nghĩa của từ effervescent

effervescentadjective

sủi bọt

/ˌefəˈvesnt//ˌefərˈvesnt/

Từ "effervescent" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "fervescere", có nghĩa là "đun sôi". Vào thời Trung cổ, các nhà giả kim thuật đã sử dụng thuật ngữ "fervescent" để mô tả phản ứng hóa học tạo ra bọt trong chất lỏng, giống như nước sôi. Tiếng Anh đã sử dụng từ "effervescent" vào thế kỷ 16 và ban đầu nó chỉ cụ thể đến các loại thuốc pha chế có ga khi trộn với nước. Đến thế kỷ 18, "effervescent" đã mở rộng nghĩa để mô tả bất cứ thứ gì lấp lánh, sủi bọt hoặc tạo ra phẩm chất sống động hoặc sôi nổi, chẳng hạn như một cuộc trò chuyện sôi nổi hoặc một tính cách sôi nổi. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả bất cứ thứ gì dường như tỏa ra năng lượng, sức sống và sự nhiệt tình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsủi, sủi bong bóng

meaningsôi sục, sôi nổi

namespace

excited, enthusiastic and full of energy

hào hứng, nhiệt tình và tràn đầy năng lượng

Ví dụ:
  • a warm effervescent personality

    một cá tính sôi nổi ấm áp

  • The effervescent personality of the party host made the entire gathering lively and energetic.

    Tính cách sôi nổi của chủ bữa tiệc khiến toàn bộ buổi tụ họp trở nên sống động và tràn đầy năng lượng.

  • Her infectious laugh and effervescent demeanor brought smiles to everyone's faces.

    Tiếng cười sảng khoái và thái độ vui vẻ của cô đã mang lại nụ cười trên khuôn mặt của mọi người.

  • The effervescent quality of the actor's performance left the audience spellbound.

    Diễn xuất sôi nổi của nam diễn viên khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The atmosphere in the room was charged with an effervescent enthusiasm as the game began.

    Không khí trong phòng tràn ngập sự phấn khích và hào hứng khi trò chơi bắt đầu.

Từ, cụm từ liên quan

having or producing small bubbles of gas

có hoặc sản xuất bong bóng khí nhỏ

Từ, cụm từ liên quan