Định nghĩa của từ monogrammed

monogrammedadjective

có chữ lồng

/ˈmɒnəɡræmd//ˈmɑːnəɡræmd/

Từ "monogrammed" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "monōgramma", có nghĩa là "ký hiệu một chữ cái" hoặc "từ một chữ cái". Ở Hy Lạp cổ đại, chữ lồng chủ yếu được sử dụng cho mục đích chính thức và tôn giáo, chẳng hạn như đánh dấu trên tiền xu, con dấu và bia mộ. Những chữ lồng này bao gồm một chữ cái hoặc ký hiệu duy nhất đại diện cho tên hoặc chức danh của một người, tổ chức hoặc vị thần. Theo thời gian, tập tục viết chữ lồng lan sang các nền văn hóa khác, bao gồm cả người La Mã, những người sử dụng nó như một yếu tố trang trí trên các vật dụng cá nhân như quần áo và đồ trang sức. Vào thời Trung cổ, chữ lồng trở thành họa tiết phổ biến trong các bản thảo và con dấu được minh họa, thường thấm nhuần ý nghĩa tôn giáo hoặc biểu tượng. Ngày nay, thuật ngữ "monogrammed" thường được sử dụng để mô tả các mặt hàng mang dấu hiệu cá nhân hoặc có thương hiệu, chẳng hạn như quần áo, phụ kiện và văn phòng phẩm tùy chỉnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchữ viết lồng nhau

namespace
Ví dụ:
  • Her initials were skillfully monogrammed on the leather handbag, making it a stylish and personal accessory.

    Chữ viết tắt tên cô được thêu khéo léo trên chiếc túi xách da, biến nó thành một phụ kiện thời trang và cá tính.

  • The wealthy businessman gifted his wife a set of monogrammed sheets, towels, and bathrobes that added a luxurious touch to their bedroom.

    Doanh nhân giàu có đã tặng vợ một bộ khăn trải giường, khăn tắm và áo choàng tắm có thêu tên, tạo nên nét sang trọng cho phòng ngủ của họ.

  • The little girl proudly wore a cream dress with a delicate monogram on the left chest pocket, which displayed her name eloquently.

    Cô bé tự hào mặc chiếc váy màu kem có thêu chữ lồng tinh tế ở túi ngực trái, thể hiện tên của bé một cách rõ ràng.

  • The groom's classic blue suit was embellished with a small bespoke monogram on the inside left jacket pocket, adding a dapper detail to his wedding attire.

    Bộ vest xanh cổ điển của chú rể được tô điểm bằng một biểu tượng nhỏ được thiết kế riêng ở túi áo khoác bên trái, tạo thêm chi tiết bảnh bao cho trang phục cưới của anh ấy.

  • The queen's priestly robe featured a grand golden monogram embroidered on the right chest pocket, making it easily distinguishable during religious ceremonies.

    Áo choàng của nữ hoàng có thêu biểu tượng chữ lồng màu vàng lớn ở túi ngực bên phải, giúp dễ dàng phân biệt trong các nghi lễ tôn giáo.

  • The vintage silk scarf that the grandmother kept was generously monogrammed with her three initials on one corner, reminding her of her personal identity and class status.

    Chiếc khăn lụa cổ mà bà vẫn giữ được thêu ba chữ cái viết tắt tên bà ở một góc, nhắc nhở bà về danh tính cá nhân và địa vị xã hội của mình.

  • The monogrammed letter openers that the grandma gave as wedding gifts delicately incorporated the couple's combination of letters and were handmade by a skilled artist.

    Những chiếc dao rọc giấy có thêu chữ lồng mà bà tặng làm quà cưới đã khéo léo kết hợp những chữ cái của cặp đôi và được làm thủ công bởi một nghệ nhân lành nghề.

  • The monogrammed luggage set with its tan color, wide wheels, and TSA-friendly lock styles spoke of sophistication and convenience simultaneously.

    Bộ hành lý có thêu tên với màu rám nắng, bánh xe rộng và kiểu khóa TSA thể hiện sự tinh tế và tiện lợi cùng lúc.

  • The teenage girl received a pair of pink monogrammed sweatpants which she couldn't wait to pair with matching socks and a hoodie, sprucing up her overall style.

    Cô gái tuổi teen nhận được một chiếc quần nỉ màu hồng có thêu tên mà cô rất mong được kết hợp với tất cùng màu và áo hoodie, làm nổi bật phong cách tổng thể của mình.

  • The personalized monogrammed napkins on the dining table added an elegant touch to the romantic candlelit dinner, making the occasion even more memorable.

    Những chiếc khăn ăn có thêu tên riêng trên bàn ăn tạo thêm nét thanh lịch cho bữa tối lãng mạn dưới ánh nến, khiến dịp này trở nên đáng nhớ hơn.