Định nghĩa của từ branded

brandedadjective

có thương hiệu

/ˈbrændɪd//ˈbrændɪd/

Từ "branded" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "brandan", có nghĩa là "đốt cháy". Từ này ám chỉ hành động đánh dấu hoặc đốt một biểu tượng vào một vật thể hoặc động vật như một cách để xác định quyền sở hữu hoặc biểu thị chất lượng. Thuật ngữ này cũng được áp dụng cho chính dấu hiệu, chẳng hạn như bàn là đóng dấu được sử dụng để tạo ra dấu hiệu. Từ tiếng Na Uy cổ "brannr" có nghĩa là "burned" cũng được cho là đã góp phần vào sự phát triển của từ tiếng Anh. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại (thế kỷ 12-15), "branded" đã phát triển để chỉ không chỉ quá trình đánh dấu mà còn cả dấu hiệu kết quả, như được thấy trong các văn bản như "The Canterbury Tales" (1386-1400) của Chaucer và "A Midsummer Night's Dream" (1595-1596) của Shakespeare. Ngày nay, "branded" được sử dụng như một động từ để mô tả quá trình đánh dấu hoặc nhận dạng một sản phẩm, dịch vụ hoặc cá nhân, và như một tính từ để chỉ nhãn hiệu hoặc danh tiếng thu được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhãn (hàng hoá)

meaningloại hàng

meaningdấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung

type ngoại động từ

meaningđóng nhãn (hàng hoá)

meaningđóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung

meaninglàm nhục, làm ô danh

namespace
Ví dụ:
  • The backpack that Sarah carried to school was branded with the logo of a popular sportswear brand.

    Chiếc ba lô mà Sarah mang đến trường có in logo của một thương hiệu đồ thể thao nổi tiếng.

  • The car that John drove had a distinctive logo on the hood, making it instantly recognizable as a branded model.

    Chiếc xe mà John lái có logo đặc trưng trên mui xe, khiến người ta có thể ngay lập tức nhận ra đây là một mẫu xe có thương hiệu.

  • The jeans that Eliza wore had the iconic red tab on the back pocket, marking them as a branded pair.

    Chiếc quần jeans mà Eliza mặc có miếng dán màu đỏ mang tính biểu tượng ở túi sau, đánh dấu đây là một chiếc quần có thương hiệu.

  • At the music festival, Hannah bought a t-shirt with the name of her favorite band emblazoned across the chest in bold letters, branded merchandise.

    Tại lễ hội âm nhạc, Hannah đã mua một chiếc áo phông có in tên ban nhạc yêu thích của cô bằng chữ in đậm trước ngực, một sản phẩm có thương hiệu.

  • The coffee cup Julia sipped from had the name of a popular café chain written in sleek, modern font, branded cupware.

    Chiếc tách cà phê mà Julia nhấp môi có khắc tên một chuỗi quán cà phê nổi tiếng được viết bằng phông chữ hiện đại, đẹp mắt, và có thương hiệu.

  • The sleek black laptop that Tom used in class was a branded model, a sign of his preference for quality technology.

    Chiếc máy tính xách tay màu đen bóng mà Tom dùng trong lớp là một mẫu máy có thương hiệu, cho thấy anh ấy thích công nghệ chất lượng.

  • The water bottle that Sarah ran with during the marathon had the slogan “Drink to Run” printed on it, branded bottle.

    Bình nước mà Sarah mang theo khi chạy marathon có in khẩu hiệu “Uống để chạy”, một chiếc bình có thương hiệu.

  • The bottle of olive oil that Mary used to flavor her dinner had the name of a renowned national brand engraved on the label, branded oil.

    Chai dầu ô liu mà Mary dùng để nêm nếm bữa tối có khắc tên một thương hiệu quốc gia nổi tiếng trên nhãn, dầu có thương hiệu.

  • Jack wore branded sneakers, representing his loyalty to a popular athletic brand.

    Jack đi giày thể thao có thương hiệu, thể hiện lòng trung thành của anh với một thương hiệu thể thao nổi tiếng.

  • The perfume Emma wore had the same distinctive scent that revealed the brand she favored, branded fragrance.

    Loại nước hoa Emma dùng có mùi hương đặc trưng giống với thương hiệu mà cô ưa thích, nước hoa chính hãng.