Định nghĩa của từ personalized

personalizedadjective

Cá nhân hóa

/ˈpɜːsənəlaɪzd//ˈpɜːrsənəlaɪzd/

Từ "personalized" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất phát từ sự kết hợp của "person" và hậu tố "-ized". Hậu tố "-ized" có nghĩa là "làm giống như" hoặc "đối xử như", chỉ ra quá trình điều chỉnh một cái gì đó cho một cá nhân. Trong khi "person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", một chiếc mặt nạ mà các diễn viên đeo, nó đã phát triển để đại diện cho một cá nhân. Sự phát triển này phản ánh cách khái niệm cá nhân hóa chuyển từ vẻ bề ngoài đơn thuần sang tập trung vào nhu cầu và sở thích của cá nhân.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)

meaningxác định (cái gì) thuộc về ai

namespace

marked in some way to show that it belongs to a particular person

được đánh dấu theo cách nào đó để cho thấy rằng nó thuộc về một người cụ thể

Ví dụ:
  • a personalized number plate (= on a car)

    một biển số cá nhân (= trên ô tô)

designed or changed so that it is suitable for the needs of a particular person

được thiết kế hoặc thay đổi sao cho phù hợp với nhu cầu của một người cụ thể

Ví dụ:
  • a highly personalized service

    một dịch vụ mang tính cá nhân hóa cao

referring to particular people when discussing a general subject

đề cập đến những người cụ thể khi thảo luận về một chủ đề chung

Ví dụ:
  • She faced personalized attacks on her record as Health Minister.

    Cô phải đối mặt với các cuộc tấn công cá nhân vào hồ sơ của mình với tư cách là Bộ trưởng Y tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches