Định nghĩa của từ bespoke

bespokeadjective

Thiết kế riêng

/bɪˈspəʊk//bɪˈspəʊk/

"Bespoke" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bespēcan", có nghĩa là "nói thay" hoặc "đặt hàng". Theo truyền thống, một thợ may sẽ là "bespoken", nghĩa là ai đó sẽ yêu cầu cụ thể dịch vụ của họ để tạo ra một loại trang phục. Thực hành này đã phát triển thành cách sử dụng hiện đại của "bespoke" để mô tả bất kỳ thứ gì được làm riêng hoặc được thiết kế riêng theo nhu cầu của từng cá nhân, cho dù đó là quần áo, đồ nội thất hay phần mềm.

Tóm Tắt

type (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke

meaningđặt trước, giữ trước, đặt (hàng)

meaningchứng tỏ, tỏ ra; cho biết

examplehis polite manners bespeak him [to be] a well-bred man: tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo

meaning(thơ ca) nói với (ai)

namespace

made specially, according to the needs of an individual customer

được thực hiện đặc biệt, theo nhu cầu của từng khách hàng

Ví dụ:
  • bespoke software

    phần mềm riêng biệt

  • a bespoke suit

    một bộ đồ được thiết kế riêng

Từ, cụm từ liên quan

making products specially, according to the needs of an individual customer

làm ra những sản phẩm đặc biệt, theo nhu cầu của từng khách hàng

Ví dụ:
  • a bespoke tailor

    một thợ may riêng

Từ, cụm từ liên quan

All matches