Định nghĩa của từ monogram

monogramnoun

chữ lồng

/ˈmɒnəɡræm//ˈmɑːnəɡræm/

Từ "monogram" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Hy Lạp "monos gramma," có nghĩa là "một chữ cái". Vào thời cổ đại, đặc biệt là ở Byzantium, các cá nhân và hoàng đế sẽ thêm một dấu hiệu phân biệt vào con dấu cá nhân hoặc đồng xu của họ, có chữ cái đầu tiên hoặc sự kết hợp của các chữ cái đầu tiên của họ để dễ dàng nhận dạng. Phương pháp này thay thế cho việc khắc chữ ký hoặc hình minh họa lớn hơn lên những vật phẩm này, tốn thời gian và cồng kềnh. Thuật ngữ "monogram" sau đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Anh, và nó được dùng để mô tả bất kỳ biểu tượng trang trí nào, thường bao gồm chữ cái đầu tiên của một cá nhân, thường được thêu, in nổi hoặc in trên nhiều mặt hàng xa xỉ khác nhau, như một biểu tượng của sự sang trọng, độc quyền hoặc nhận dạng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchữ viết lồng nhau

namespace
Ví dụ:
  • The designer created a stunning monogram for her high-end clothing line that embodied elegance and sophistication.

    Nhà thiết kế đã tạo ra một biểu tượng lồng nhau tuyệt đẹp cho dòng quần áo cao cấp của mình, thể hiện sự thanh lịch và tinh tế.

  • The classic monogram on the Louis Vuitton luggage symbolized both luxury and heritage.

    Biểu tượng lồng ghép cổ điển trên hành lý Louis Vuitton tượng trưng cho cả sự sang trọng và di sản.

  • She couldn't resist the stylish monogrammed bathrobe that screamed chic and classy.

    Cô ấy không thể cưỡng lại chiếc áo choàng tắm thêu tên theo phong cách sang trọng và thanh lịch.

  • The bride opted for a wedding gown with a beautiful monogram embroidered on the train, adding a personal touch to her big day.

    Cô dâu đã chọn một chiếc váy cưới có thêu chữ lồng đẹp mắt ở đuôi váy, tạo thêm nét riêng tư cho ngày trọng đại của mình.

  • The high school graduate received a personalized diploma with her customized monogram imprinted in gold letters.

    Cô gái tốt nghiệp trung học đã nhận được một tấm bằng tốt nghiệp có khắc tên riêng của cô bằng chữ vàng.

  • The high-end stationery boasted multiple monogrammed designs, each more exquisite than the next.

    Văn phòng phẩm cao cấp có nhiều thiết kế thêu tên, mỗi thiết kế đều tinh tế hơn thiết kế tiếp theo.

  • The event planner added a monogrammed element to the venue's decor, which complemented the overall aesthetic of the event.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã thêm yếu tố thêu tên vào đồ trang trí của địa điểm tổ chức, giúp tôn lên tính thẩm mỹ chung của sự kiện.

  • The masterful ceramic pieces featured delicate monogrammed insignias that spoke of an exquisite touch of tradition.

    Những tác phẩm gốm tuyệt đẹp này có các phù hiệu thêu chữ lồng tinh tế gợi lên nét truyền thống tinh tế.

  • The iconic Porsche logo was gracefully engraved as a monogrammed design on the keychain, adding to the iconic Porsche charm.

    Logo Porsche mang tính biểu tượng được khắc tinh tế dưới dạng chữ lồng trên móc chìa khóa, tăng thêm nét quyến rũ mang tính biểu tượng của Porsche.

  • The hotel's monogrammed linens embroidered with intricate designs added a regal flair to the accommodation.

    Bộ khăn trải giường thêu họa tiết phức tạp của khách sạn mang đến nét sang trọng cho nơi nghỉ.