Định nghĩa của từ tailored

tailoredadjective

được thiết kế riêng

/ˈteɪləd//ˈteɪlərd/

Từ "tailored" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tægl", có nghĩa là "needle" hoặc "seam". Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*tagilaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Nähtel" hoặc "Nähte", có nghĩa là "sew". Vào thế kỷ 14, từ "tailor" xuất hiện như một danh từ, dùng để chỉ người may hoặc bán quần áo. Động từ "to tail" phát triển sau đó, vào khoảng thế kỷ 16, và ban đầu có nghĩa là "may hoặc sửa quần áo". Theo thời gian, ý nghĩa của "tailored" được mở rộng để mô tả quần áo vừa vặn hoặc may đo, thường tập trung vào chất lượng và độ chính xác. Ngày nay, từ "tailored" thường được dùng để mô tả không chỉ quần áo mà còn cả các dịch vụ, kế hoạch hoặc giải pháp được thiết kế cẩn thận để đáp ứng các nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnhư tailor

namespace

made to fit well or closely

được làm vừa vặn hoặc khít

Ví dụ:
  • a tailored jacket

    một chiếc áo khoác được may đo

  • wearing a beautifully tailored suit

    mặc một bộ đồ được cắt may rất đẹp

  • The tailored suit fits him perfectly, as it has been designed specifically for his measurements.

    Bộ vest được may đo vừa vặn với anh ấy vì nó được thiết kế riêng theo số đo của anh.

  • The tailored gown accentuated her curves and flattered her body shape.

    Chiếc váy được thiết kế riêng làm nổi bật đường cong và tôn lên vóc dáng của cô.

  • The tailored blazer added a touch of sophistication to his casual outfit.

    Chiếc áo khoác blazer được thiết kế riêng tạo thêm nét tinh tế cho bộ trang phục thường ngày của anh.

made for a particular person or purpose

được thực hiện cho một người hoặc mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • a tailored programme

    một chương trình phù hợp

  • tailored benefits

    lợi ích được thiết kế riêng

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches