Định nghĩa của từ customize

customizeverb

Tùy chỉnh

/ˈkʌstəmaɪz//ˈkʌstəmaɪz/

Từ "customize" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh, bắt nguồn từ "custom" trước đó, bản thân từ này có nguồn gốc từ "costume" trong tiếng Pháp cổ. "Costume" ban đầu dùng để chỉ một tập quán hoặc thói quen cụ thể, sau đó phát triển thành phong cách quần áo. Hậu tố "-ize" được thêm vào "custom" vào đầu thế kỷ 20, phản ánh xu hướng mới nổi về việc điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo sở thích cá nhân. "Customize" về cơ bản có nghĩa là "làm ra thứ gì đó theo thông số kỹ thuật của khách hàng", nhấn mạnh bản chất cá nhân hóa của quy trình.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) đặc chế

namespace
Ví dụ:
  • The software allows you to easily customize the interface to fit your specific needs.

    Phần mềm cho phép bạn dễ dàng tùy chỉnh giao diện để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.

  • She loves to customize her car with unique accessories and paint jobs.

    Cô ấy thích tùy chỉnh chiếc xe của mình bằng các phụ kiện và lớp sơn độc đáo.

  • The online store offers various options to customize your own t-shirt, such as choosing the color, design, and print location.

    Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều tùy chọn để bạn tùy chỉnh áo phông của mình, chẳng hạn như chọn màu sắc, thiết kế và vị trí in.

  • To make your presentation more engaging, you can customize the slides with images, videos, and animations.

    Để làm cho bài thuyết trình của bạn hấp dẫn hơn, bạn có thể tùy chỉnh các slide bằng hình ảnh, video và hoạt ảnh.

  • He spends hours customizing his gaming computer to get maximum performance and graphics quality.

    Anh ấy dành nhiều giờ để tùy chỉnh máy tính chơi game của mình để có được hiệu suất và chất lượng đồ họa tối đa.

  • The program provides advanced customization options for developers to modify the code and functionality.

    Chương trình cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh nâng cao cho các nhà phát triển để sửa đổi mã và chức năng.

  • Her smartwatch lets her customize the watch face, apps, and notifications to suit her preferences.

    Chiếc đồng hồ thông minh cho phép cô tùy chỉnh mặt đồng hồ, ứng dụng và thông báo theo sở thích của mình.

  • The kitchen appliances provide various settings to customize the cooking process, like selecting the cooking time, temperature, and level of doneness.

    Các thiết bị nhà bếp cung cấp nhiều cài đặt khác nhau để tùy chỉnh quá trình nấu nướng, như chọn thời gian nấu, nhiệt độ và mức độ chín.

  • The website offers tools to customize your email signature with your contact details and social media links.

    Trang web cung cấp các công cụ để tùy chỉnh chữ ký email của bạn bằng thông tin liên lạc và liên kết mạng xã hội.

  • The applications in the mobile device can be customized with different themes, color schemes, and icons for a personalized feel.

    Các ứng dụng trên thiết bị di động có thể được tùy chỉnh với nhiều chủ đề, phối màu và biểu tượng khác nhau để mang lại cảm giác cá nhân hóa.