Định nghĩa của từ genetically modified

genetically modifiedadjective

biến đổi gen

/dʒəˌnetɪkli ˈmɒdɪfaɪd//dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd/

Thuật ngữ "genetically modified" (GM) dùng để chỉ các sinh vật hoặc sản phẩm của chúng đã được biến đổi vật liệu di truyền thông qua các phương pháp khoa học, chẳng hạn như công nghệ DNA tái tổ hợp. Quá trình này cho phép các nhà khoa học đưa các đặc điểm mong muốn từ một sinh vật vào một sinh vật khác, thường là để tăng năng suất cây trồng, cải thiện khả năng kháng bệnh hoặc tạo ra các sản phẩm thuốc mới. Cây trồng biến đổi gen đầu tiên có sẵn trên thị trường, được gọi là đậu nành Roundup Ready, đã được giới thiệu tại Hoa Kỳ vào năm 1994. Việc phát triển và triển khai công nghệ GM đã gặp phải nhiều tranh cãi và tranh cãi do lo ngại về các rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe và môi trường, sở hữu trí tuệ và các vấn đề công bằng xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The company's researchers have genetically modified crops to be more resilient to drought and pest infestations.

    Các nhà nghiên cứu của công ty đã biến đổi gen cây trồng để có khả năng chống chịu hạn hán và sâu bệnh tốt hơn.

  • Some people are wary of consuming genetically modified foods, as the long-term health effects are not yet fully understood.

    Một số người cảnh giác với việc tiêu thụ thực phẩm biến đổi gen vì những tác động lâu dài của chúng đối với sức khỏe vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

  • Genetically modified salmon, which grow faster than natural salmon, are currently being considered for approval by the FDA.

    FDA hiện đang xem xét phê duyệt cá hồi biến đổi gen, loại cá lớn nhanh hơn cá hồi tự nhiên.

  • The genetic modification process involves introducing new DNA into an organism's genome to produce a desired trait.

    Quá trình biến đổi gen bao gồm việc đưa DNA mới vào bộ gen của sinh vật để tạo ra đặc điểm mong muốn.

  • Critics argue that genetically modified organisms (GMOscan pollinate natural crops and lead to the spread of new traits and potential negative impacts on ecosystems.

    Những người chỉ trích cho rằng các sinh vật biến đổi gen (GMO) có thể thụ phấn cho cây trồng tự nhiên và dẫn đến sự phát tán các đặc điểm mới và tác động tiêu cực tiềm tàng đến hệ sinh thái.

  • Genetic modification can help to combat hunger by increasing crop yields and improving nutrient content.

    Biến đổi gen có thể giúp chống lại nạn đói bằng cách tăng năng suất cây trồng và cải thiện hàm lượng dinh dưỡng.

  • Genetically modified crops that have been engineered to contain proteins previously extracted from bacteria are being studied as a potential treatment for food allergies.

    Các loại cây trồng biến đổi gen được thiết kế để chứa protein trước đây được chiết xuất từ ​​vi khuẩn đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho chứng dị ứng thực phẩm.

  • Genetically modified animals can be used to produce specific proteins, such as insulin, for medical purposes.

    Động vật biến đổi gen có thể được sử dụng để sản xuất các loại protein cụ thể, chẳng hạn như insulin, cho mục đích y tế.

  • Some plants have been genetically modified to produce your own pesticide, reducing the need for external pesticide applications.

    Một số loại cây đã được biến đổi gen để sản xuất thuốc trừ sâu của riêng mình, giúp giảm nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu bên ngoài.

  • The term "Frankenfood" has been used to describe genetically modified organisms, implying the potential for unintended and negative consequences as a result of genetic engineering.

    Thuật ngữ "Frankenfood" được sử dụng để mô tả các sinh vật biến đổi gen, ám chỉ khả năng gây ra hậu quả tiêu cực và không mong muốn do kỹ thuật di truyền.

Từ, cụm từ liên quan