Định nghĩa của từ model upon

model uponphrasal verb

mô hình trên

////

Cụm từ "model upon" là một cấu trúc văn học có nguồn gốc từ thời kỳ Phục hưng ở Anh. Từ "model" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ một người hoặc vật thể đóng vai trò là nguyên mẫu hoặc ví dụ để bắt chước hoặc làm theo. Tiền tố "upon" trong cụm từ này có nghĩa là "on" hoặc "dựa trên", và được sử dụng để chỉ rằng mô hình hoặc nguyên mẫu đang được tham chiếu hoặc áp dụng cho một thứ gì đó khác. Trong văn học, "model upon" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa các tác phẩm Hy Lạp và La Mã cổ đại với các tác phẩm được sản xuất trong thời kỳ Phục hưng. Các nhà văn và học giả thời Phục hưng coi các mô hình cổ điển là nguồn cảm hứng và hướng dẫn cho các nỗ lực sáng tạo của riêng họ. Quá trình này không chỉ bao gồm việc sao chép các hình thức và phong cách của các tác phẩm cổ điển mà còn điều chỉnh chúng cho phù hợp với các bối cảnh và ý tưởng mới. Ví dụ, vở kịch "Julius Caesar" của Shakespeare thường được mô tả là mô phỏng theo "The Prince" của Machiavelli, vì cả hai văn bản đều khám phá các chủ đề về quyền lực, tham vọng và âm mưu chính trị. Tương tự như vậy, nhà thơ người Anh John Dryden đã sử dụng biểu thức "model upon" để mô tả mối quan hệ giữa nhà thơ cổ điển Horace và tác phẩm của chính ông, thừa nhận ảnh hưởng của tác giả trước đối với tác giả sau. Trong cách sử dụng hiện đại, biểu thức "model upon" ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi vẫn được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một tác phẩm đương đại và một tiền lệ cổ điển hoặc lịch sử. Nó tiếp tục làm nổi bật tầm quan trọng và sự liên quan lâu dài của các mô hình cổ điển và quá trình chuyển thể và chuyển đổi đang diễn ra trong nghệ thuật sáng tạo.

namespace
Ví dụ:
  • The car manufacturer released a new model that has received rave reviews from consumers.

    Nhà sản xuất ô tô đã tung ra một mẫu xe mới và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ người tiêu dùng.

  • The clothing company showcased their latest fashion model on the runway during Fashion Week.

    Công ty thời trang này đã giới thiệu mẫu thời trang mới nhất của mình trên sàn diễn trong Tuần lễ thời trang.

  • The science conference featured a presentation on a groundbreaking medical model that could potentially cure cancer.

    Hội nghị khoa học có bài thuyết trình về mô hình y học đột phá có khả năng chữa khỏi bệnh ung thư.

  • The healthcare provider uses a unique model for treating patients with chronic conditions, focusing on lifestyle changes and preventive care.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng mô hình độc đáo để điều trị bệnh nhân mắc bệnh mãn tính, tập trung vào thay đổi lối sống và chăm sóc phòng ngừa.

  • The architects presented a sleek new model of the proposed building design to the city council for approval.

    Các kiến ​​trúc sư đã trình bày mô hình mới đẹp mắt của thiết kế tòa nhà được đề xuất lên hội đồng thành phố để phê duyệt.

  • The teacher used a classroom model that encouraged collaboration and active learning among the students.

    Giáo viên đã sử dụng mô hình lớp học khuyến khích sự hợp tác và học tập tích cực giữa các học sinh.

  • The engineering firm developed a reliable model for predicting the lifespan of bridges and other structures.

    Công ty kỹ thuật này đã phát triển một mô hình đáng tin cậy để dự đoán tuổi thọ của cầu và các công trình khác.

  • The marketing team created a brand model that accurately represents the values and personality of the company.

    Nhóm tiếp thị đã tạo ra một mô hình thương hiệu thể hiện chính xác các giá trị và bản sắc của công ty.

  • The software developer created a complex model for processing large amounts of data in real-time.

    Nhà phát triển phần mềm đã tạo ra một mô hình phức tạp để xử lý lượng dữ liệu lớn theo thời gian thực.

  • The environmental activists proposed a sustainable model for managing resources and reducing waste in urban areas.

    Các nhà hoạt động vì môi trường đã đề xuất một mô hình bền vững để quản lý tài nguyên và giảm thiểu chất thải ở khu vực đô thị.