danh từ
sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ
sự sao; bản sao (một văn kiện)
mẫu mực
/ɪɡˌzemplɪfɪˈkeɪʃn//ɪɡˌzemplɪfɪˈkeɪʃn/Từ "exemplification" bắt nguồn từ tiếng Latin "exemplum", có nghĩa là "ví dụ". Hậu tố "-fication" chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra thứ gì đó. Do đó, "exemplification" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động tạo ra ví dụ". Đây là thuật ngữ được sử dụng để mô tả hành động cung cấp ví dụ để làm rõ hoặc minh họa một quan điểm. Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ, trong đó ví dụ đóng vai trò là minh họa cụ thể cho một khái niệm hoặc ý tưởng.
danh từ
sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ
sự sao; bản sao (một văn kiện)
something that is a typical example of something
cái gì đó là một ví dụ điển hình của cái gì đó
Tuyên bố sứ mệnh của trường nêu bật tầm quan trọng của sự xuất sắc trong học tập bằng cách nhấn mạnh nhu cầu học sinh phải phấn đấu đạt điểm cao và tham gia vào các khóa học đầy thử thách.
Việc đầu bếp sử dụng các nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương và cam kết tạo ra những món ăn độc đáo, đậm đà hương vị chính là minh chứng cho xu hướng hiện nay trong ẩm thực hiện đại.
Sự tận tâm của tổ chức phi lợi nhuận này trong việc cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn được minh chứng bằng tỷ lệ thành công cao của những học sinh mà tổ chức đã hỗ trợ trong quá khứ.
Đạo đức nghề nghiệp và sự kiên trì của vận động viên khi đối mặt với chấn thương thể hiện thái độ cần thiết để thành công ở cấp độ thi đấu cao nhất.
Việc tác giả sử dụng hình ảnh sống động và ngôn ngữ cảm quan trong bài viết của mình thể hiện kỹ năng làm thơ và khả năng khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ ở người đọc.
the act of giving an example in order to make something clearer
hành động đưa ra một ví dụ để làm cho một cái gì đó rõ ràng hơn