ngoại động từ
giải ngũ; cho phục viên
Thoát hóa
/diːˈməʊbəlaɪz//diːˈməʊbəlaɪz/Từ "demobilize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, từ tiếng Latin "mobilitas," có nghĩa là "movement" hoặc "thay đổi". Vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18, các nhà chiến thuật quân sự người Pháp và người Anh đã sử dụng thuật ngữ "mobiliser" để chỉ quá trình đưa quân đội vào hoạt động hoặc triển khai họ cho trận chiến. Ngược lại, "démobiliser" có nghĩa là đưa quân đội khỏi nhiệm vụ đang hoạt động hoặc giải tán một đội quân. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ "demobilize" vào giữa thế kỷ 18, ban đầu có nghĩa là đưa lực lượng quân đội ra khỏi trạng thái sẵn sàng hoặc tái hòa nhập binh lính trở lại cuộc sống dân sự sau một cuộc xung đột. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình thu hẹp hoặc giải tán bất kỳ loại tổ chức hoặc hệ thống nào.
ngoại động từ
giải ngũ; cho phục viên
to release somebody from military service, especially at the end of a war
giải phóng ai đó khỏi nghĩa vụ quân sự, đặc biệt là khi kết thúc chiến tranh
Chúng tôi đang chờ xuất ngũ.
Quân đội đã giải ngũ 200 000 binh sĩ trong hai năm qua.
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự, những người lính được giải ngũ và trở lại cuộc sống dân sự.
Chính phủ đã công bố kế hoạch giải ngũ lực lượng dự bị như một phần của đợt đánh giá quốc phòng.
Liên Hợp Quốc khuyến khích các phe phái tham chiến giải giáp quân đội và hướng tới một giải pháp hòa bình.
Từ, cụm từ liên quan
to stop military activities
ngừng các hoạt động quân sự
Tổng thống nhấn mạnh quân nổi dậy phải giải giáp và giải ngũ.