danh từ
(quân sự) nguyên soái, thống chế
Marshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
the guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng
động từ
sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
Marshal of the Royal Air Force: thống chế không quân (Anh)
đưa dẫn (một cách trang trọng)
the guest was marshalled into the presence og the President: vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch