Định nghĩa của từ take action

take actionidiomatic

hành động

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "take action" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt có lịch sử lâu đời. **"Take"** có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "bắt giữ". Đây là một động từ đa năng với nhiều ý nghĩa, bao gồm di chuyển thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác, tham gia vào một hoạt động hoặc có được thứ gì đó. **"Action"** cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "deed" hoặc "làm". Nó ám chỉ sự di chuyển, nỗ lực và kết quả hữu hình. Cụm từ "take action" xuất hiện như một cách để diễn đạt hành động **kiểm soát và làm điều gì đó** để ứng phó với một tình huống hoặc thách thức. Cụm từ này nhấn mạnh **hành động có mục đích** và biểu thị cách tiếp cận chủ động để giải quyết vấn đề.

namespace

do something official or concerted to achieve an aim or deal with a problem

làm điều gì đó chính thức hoặc phối hợp để đạt được mục tiêu hoặc đối phó với một vấn đề

Ví dụ:
  • if there is a breach of regulations, we will take action

    nếu có vi phạm quy định, chúng tôi sẽ có biện pháp xử lý

  • he vowed to take tougher action against persistent offenders

    anh ta thề sẽ có hành động cứng rắn hơn đối với những kẻ phạm tội dai dẳng

  • The committee took decisive action by passing a motion to implement new policies.

    Ủy ban đã có hành động quyết định bằng cách thông qua động thái thực hiện các chính sách mới.

  • In order to address the environmental crisis, we must take immediate action by reducing our carbon footprint.

    Để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường, chúng ta phải hành động ngay lập tức bằng cách giảm lượng khí thải carbon.

  • The government has failed to take any meaningful action on this pressing issue, leaving it up to individuals to make a difference.

    Chính phủ đã không có hành động thực chất nào để giải quyết vấn đề cấp bách này, mà để mọi người phải tự mình giải quyết.

Từ, cụm từ liên quan

  • act
  • take steps
  • take measures
  • take the initiative
  • move
  • make a move
  • react
  • do something