Định nghĩa của từ psyche

psychenoun

Tâm lý

/ˈsaɪki//ˈsaɪki/

Từ "psyche" bắt nguồn từ Hy Lạp cổ ψυχή (psūkhē), có nguồn gốc từ cả triết học và văn học. Trong triết học Hy Lạp, "psyche" có nghĩa là "soul" hoặc "hơi thở của sự sống", và đôi khi được sử dụng thay thế cho "spirit" hoặc "tâm trí". Ý tưởng về linh hồn như một thực thể bất tử tách biệt khỏi cơ thể là nền tảng của siêu hình học Hy Lạp, và Plato đã khám phá sâu rộng những chủ đề này trong các cuộc đối thoại của mình, chẳng hạn như Phaedrus. Trong văn học và thần thoại Hy Lạp, "psyche" ám chỉ một linh hồn có cánh liên quan đến linh hồn hoặc tâm trí. Trong câu chuyện tình nổi tiếng giữa thần tình yêu Cupid và Psyche, được tìm thấy trong tiểu thuyết "Metamorphoses" của nhà thơ La Mã Apuleius, Psyche đại diện cho khát vọng của linh hồn con người được hợp nhất với thần thánh. Trong bối cảnh tâm lý học hiện đại, "psyche" đã trở thành biểu tượng cho toàn bộ các quá trình tâm lý của một cá nhân, bao gồm suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Khái niệm này được phổ biến bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Carl Jung, người tin rằng tâm lý bao gồm cả các thành phần có ý thức và vô thức, và có thể được tiếp cận và khám phá thông qua phân tích Jungian. Ngày nay, thuật ngữ "psyche" vẫn được sử dụng trong bối cảnh học thuật và y tế để mô tả các khía cạnh tinh thần và hành vi của trải nghiệm của con người, từ lĩnh vực tâm lý học đến chẩn đoán y khoa về các rối loạn tâm thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglinh hồn, tinh thần, tâm thần

meaning(động vật học) bướm lông

namespace
Ví dụ:
  • Her psyche was shattered after her traumatic experience.

    Tâm lý của cô ấy bị tổn thương sau trải nghiệm đau thương đó.

  • She delved deeply into her psyche to understand her phobia.

    Cô ấy đã đào sâu vào tâm lý của mình để hiểu được nỗi sợ hãi của mình.

  • The protagonist's psyche suffered severe damage due to years of abuse.

    Tâm lý của nhân vật chính bị tổn thương nghiêm trọng do nhiều năm bị ngược đãi.

  • His psyche was filled with anger and resentment.

    Tâm lý của ông tràn ngập sự tức giận và oán giận.

  • After years of therapy, his psyche had finally healed.

    Sau nhiều năm điều trị, cuối cùng tâm lý của anh đã được chữa lành.

  • Her psyche was fragile, and she couldn't handle confrontation.

    Tâm lý của cô ấy rất mong manh và cô ấy không thể xử lý được sự đối đầu.

  • Her psyche was so fragile that even a simple comment could cause a breakdown.

    Tâm lý của cô ấy mong manh đến mức ngay cả một lời bình luận đơn giản cũng có thể khiến cô ấy suy sụp.

  • His psyche was slowly deteriorating as he spent more time in isolation.

    Tâm lý của ông ngày càng suy yếu khi ông dành nhiều thời gian hơn trong sự cô lập.

  • She was consumed by guilt and felt trapped by her psyche.

    Cô ấy bị dày vò bởi cảm giác tội lỗi và cảm thấy bị mắc kẹt trong tâm trí mình.

  • The psyche of the victim was murky and difficult to decipher after their violent death.

    Tâm lý của nạn nhân trở nên mơ hồ và khó giải mã sau cái chết dữ dội của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches