Định nghĩa của từ millpond

millpondnoun

ao cối xay

/ˈmɪlpɒnd//ˈmɪlpɑːnd/

Nguồn gốc của từ "millpond" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 ở Anh, nơi thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một khối nước nhỏ được xây dựng bên cạnh một nhà máy xay ngũ cốc để thu thập nước sau đó có thể được sử dụng để cung cấp năng lượng cho bánh xe của nhà máy. Từ "millpond" là từ ghép của hai từ: "mill", bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại và tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "nơi nghiền", và "pond", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pfund", có nghĩa là "khối nước khép kín". Theo thời gian, việc sử dụng cối xay nước suy giảm với sự ra đời của năng lượng hơi nước vào thế kỷ 19 và nhiều ao nhỏ này đã bị bỏ hoang hoặc được sử dụng cho các mục đích khác. Tuy nhiên, vẻ đẹp của những vùng nước tĩnh lặng và yên bình này, được bao quanh bởi lau sậy, dương xỉ và các loại thực vật khác, vẫn tiếp tục quyến rũ mọi người, và thuật ngữ "millpond" đã được dùng để chỉ bất kỳ vùng nước nhỏ, yên tĩnh nào, thường thấy ở vùng nông thôn hoặc thành thị. Ngày nay, thuật ngữ "millpond" đôi khi vẫn được sử dụng thay thế cho "reservoir" hoặc "ao", nhưng nó có hàm ý riêng biệt về sự thanh bình và tĩnh lặng, gợi lên hình ảnh về một khung cảnh yên tĩnh, thanh bình, thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thường ngày. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh sự quyến rũ và vẻ đẹp lâu bền của những vùng nước nhỏ này, và nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú của các cối xay nước và vai trò của chúng trong việc định hình cảnh quan và văn hóa trong quá khứ.

namespace
Ví dụ:
  • The millpond was a tranquil oasis in the middle of the bustling town.

    Ao nhà máy là một ốc đảo yên tĩnh giữa thị trấn nhộn nhịp.

  • The surface of the millpond was as calm as glass, reflecting the trees and clouds above.

    Mặt ao phẳng lặng như gương, phản chiếu những tán cây và đám mây phía trên.

  • The sound of the water lapping against the bank of the millpond was the only sound in the quiet countryside.

    Tiếng nước vỗ vào bờ ao là âm thanh duy nhất trong vùng nông thôn yên tĩnh.

  • The millpond provided a perfect setting for a serene evening stroll, its stillness providing a welcome respite from the hustle and bustle of modern life.

    Ao cối xay gió là bối cảnh hoàn hảo cho một buổi tối tản bộ thanh bình, sự tĩnh lặng của nó mang đến sự thư giãn thoải mái, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hiện đại.

  • As the sun began to set, the millpond took on a golden hue, transforming into a breathtaking scene of natural beauty.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, ao hồ chuyển sang màu vàng, biến đổi thành một khung cảnh thiên nhiên đẹp ngoạn mục.

  • The millpond was a safe haven for wildlife, with ducks, moorhens, and swans gliding effortlessly on its serene surface.

    Ao nước là nơi trú ẩn an toàn cho động vật hoang dã, với vịt, gà nước và thiên nga lướt nhẹ nhàng trên mặt nước yên tĩnh.

  • The overhanging trees casting dappled shadows into the depths of the millpond gave it a mysterious allure.

    Những tán cây rủ xuống tạo nên những cái bóng lốm đốm xuống tận đáy ao tạo nên sức hấp dẫn bí ẩn.

  • The millpond was a peaceful place for introspection, its quiet stillness allowing one to ponder life's mysteries.

    Ao cối xay gió là nơi yên bình để suy ngẫm, sự tĩnh lặng của nó cho phép người ta suy ngẫm về những bí ẩn của cuộc sống.

  • The millpond's tranquillity was a contrast to the turbulent events of the outside world, and it provided a sanctuary for those who sought solace.

    Sự yên tĩnh của ao nhà máy tương phản với những sự kiện hỗn loạn của thế giới bên ngoài, và nó mang đến nơi ẩn náu cho những ai tìm kiếm sự an ủi.

  • The millpond's calm and serene atmosphere provided a mystical quality, evoking feelings of calmness and serenity.

    Bầu không khí yên tĩnh và thanh bình của ao hồ mang đến nét huyền bí, gợi lên cảm giác bình yên và thanh thản.