Định nghĩa của từ reflectivity

reflectivitynoun

phản xạ

/ˌriːflekˈtɪvəti//ˌriːflekˈtɪvəti/

Thuật ngữ "reflectivity" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh quang học. Thuật ngữ này đề cập đến đặc tính của bề mặt quyết định lượng ánh sáng mà bề mặt đó phản xạ khi bị nguồn sáng chiếu vào. Khái niệm phản xạ xuất phát từ hành vi của ánh sáng, ánh sáng truyền theo sóng với tốc độ cụ thể qua môi trường như không khí hoặc nước. Khi ánh sáng chiếu vào bề mặt, ánh sáng có thể bị phản xạ, hấp thụ hoặc truyền đi, nghĩa là ánh sáng tiếp tục truyền theo cùng một hướng. Mức độ mà bề mặt phản xạ ánh sáng tới theo một hướng nhất định được gọi là độ phản xạ của bề mặt đó. Phép đo này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm ánh sáng tới bị phản xạ. Ví dụ, một bề mặt hoàn toàn nhẵn, giống như gương sẽ có độ phản xạ là 100%, nghĩa là nó phản xạ tất cả ánh sáng tới. Mặt khác, bề mặt gồ ghề sẽ có độ phản xạ thấp hơn vì một số ánh sáng tới sẽ bị hấp thụ hoặc phân tán theo các hướng khác nhau. Trong nhiều lĩnh vực, khái niệm này rất quan trọng để hiểu được hành vi của bức xạ điện từ, từ ánh sáng và sóng vô tuyến đến tia X và tia gamma. Đây là một nguyên lý thiết yếu trong các ứng dụng như thiên văn học, quang học, kỹ thuật và hình ảnh y tế, nơi nó giúp các nhà nghiên cứu giải thích và thao tác sóng điện từ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghệ số phản xạ, hệ số phản chiếu

namespace
Ví dụ:
  • The surface of the moon has a very high level of reflectivity, making it look bright in the night sky.

    Bề mặt của mặt trăng có độ phản xạ rất cao, khiến nó trông sáng trên bầu trời đêm.

  • The mirrored finish of the bathroom tiles contribute significantly to their high reflectivity, making them perfect for shaving or applying makeup.

    Lớp hoàn thiện như gương của gạch ốp phòng tắm góp phần đáng kể vào khả năng phản chiếu cao, khiến chúng trở nên hoàn hảo để cạo râu hoặc trang điểm.

  • The reflectivity of glass is what allows us to see our own reflections in windows and mirrors.

    Khả năng phản chiếu của kính cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của chính mình trong cửa sổ và gương.

  • The silver coating on a satellite dish enhances its reflectivity, allowing it to receive maximum signal strength.

    Lớp phủ bạc trên chảo vệ tinh giúp tăng khả năng phản xạ, cho phép chảo thu được cường độ tín hiệu tối đa.

  • The scales on the surface of the beetle's wing create an exquisite pattern of reflectivity, enabling the insect to blend in with its surroundings.

    Các vảy trên bề mặt cánh bọ cánh cứng tạo ra họa tiết phản chiếu tinh tế, giúp côn trùng hòa nhập với môi trường xung quanh.

  • The reflectivity of snow is what makes it appear so white and bright in the winter landscape.

    Độ phản chiếu của tuyết là yếu tố khiến tuyết trông trắng và sáng trong quang cảnh mùa đông.

  • In astronomy, reflective telescopes use mirrors with high reflectivity to gather and magnify starlight.

    Trong thiên văn học, kính thiên văn phản xạ sử dụng gương có độ phản xạ cao để thu thập và phóng đại ánh sáng của các ngôi sao.

  • The shiny finish of a new car is due to its high reflectivity, which helps keep it looking clean and pristine.

    Độ sáng bóng của xe mới là do khả năng phản chiếu cao, giúp xe luôn sạch sẽ và nguyên sơ.

  • Some types of paint are formulated with high reflectivity to improve their durability and longevity by reflecting ultraviolet light.

    Một số loại sơn được pha chế với khả năng phản xạ cao để cải thiện độ bền và tuổi thọ bằng cách phản xạ tia cực tím.

  • The reflectivity of a lake or pond at sunset can create stunning visual effects, as the light reflects off the water's surface.

    Độ phản chiếu của hồ hoặc ao lúc hoàng hôn có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp khi ánh sáng phản chiếu trên bề mặt nước.