Định nghĩa của từ thematic

thematicadjective

chủ đề

/θɪˈmætɪk//θɪˈmætɪk/

Từ "thematic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "thema", có nghĩa là "subject" hoặc "chủ đề". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "thema" ám chỉ chủ đề hoặc chủ đề của bài phát biểu, bài thơ hoặc cuộc thảo luận triết học. Từ "thematic" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả một chủ đề hoặc ý tưởng hoặc chủ đề trung tâm trong văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm các chủ đề trong tâm lý học, xã hội học và các lĩnh vực khác, trong đó nó ám chỉ các mô hình hoặc họa tiết lặp lại xuất hiện từ dữ liệu hoặc phân tích. Vào thế kỷ 20, "thematic" trở nên phổ biến trong các lý thuyết hậu hiện đại và hậu cấu trúc, trong đó nó ám chỉ việc xây dựng ý nghĩa và cách các câu chuyện và bài phát biểu được tổ chức xung quanh các chủ đề trung tâm. Ngày nay, "thematic" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả cấu trúc, mô hình hoặc ý tưởng cơ bản kết nối các yếu tố hoặc khái niệm liên quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) chủ đề

namespace
Ví dụ:
  • The theme of identity is explored deeply in the novel, as the protagonist struggles to understand who they really are.

    Chủ đề về bản sắc được khai thác sâu sắc trong tiểu thuyết, khi nhân vật chính đấu tranh để hiểu họ thực sự là ai.

  • The use of vivid imagery and symbolism gives this play a thematic depth that goes beyond its surface narrative.

    Việc sử dụng hình ảnh sống động và biểu tượng mang lại cho vở kịch chiều sâu chủ đề vượt ra ngoài bề nổi của câu chuyện.

  • The thematic content of the film challenges the viewer's perceptions of gender, sexuality, and identity.

    Nội dung chủ đề của bộ phim thách thức nhận thức của người xem về giới tính, tình dục và bản dạng.

  • The author's clever use of irony creates a thematic tension that underscores the satirical aspects of the text.

    Việc tác giả khéo léo sử dụng biện pháp mỉa mai đã tạo nên sự căng thẳng về chủ đề, nhấn mạnh khía cạnh châm biếm của văn bản.

  • The themes of love, loss, and redemption are woven seamlessly through the plot of the novel.

    Các chủ đề về tình yêu, mất mát và sự cứu chuộc được đan xen liền mạch trong suốt cốt truyện của cuốn tiểu thuyết.

  • The importance of family is a recurring theme in this classic tale, as the characters grapple with their sense of place and belonging.

    Tầm quan trọng của gia đình là chủ đề thường xuyên trong câu chuyện kinh điển này, khi các nhân vật vật lộn với cảm giác về vị trí và sự gắn bó của mình.

  • The theme of revenge drives the plot forward, as the protagonist seeks justice for a past wrong.

    Chủ đề trả thù thúc đẩy cốt truyện, khi nhân vật chính tìm kiếm công lý cho lỗi lầm trong quá khứ.

  • The themes of hope and resilience emerge in this story as the characters overcome adversity and find new beginnings.

    Chủ đề về hy vọng và khả năng phục hồi xuất hiện trong câu chuyện này khi các nhân vật vượt qua nghịch cảnh và tìm thấy sự khởi đầu mới.

  • The theme of power and manipulation is explored from multiple angles in this complex work.

    Chủ đề về quyền lực và sự thao túng được khám phá từ nhiều góc độ trong tác phẩm phức tạp này.

  • The author uses thematic contrasts to underscore the moral complexities of their characters' decisions.

    Tác giả sử dụng sự tương phản theo chủ đề để nhấn mạnh sự phức tạp về mặt đạo đức trong các quyết định của các nhân vật.

Từ, cụm từ liên quan