Định nghĩa của từ illustrative

illustrativeadjective

minh họa

/ˈɪləstrətɪv//ɪˈlʌstrətɪv/

Từ "illustrative" bắt nguồn từ tiếng Latin "illustrāre," có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Bản thân từ này bắt nguồn từ "lūx," có nghĩa là "ánh sáng". Theo thời gian, "illustrāre" đã phát triển thành động từ tiếng Anh "illustrate," có nghĩa là cung cấp các giải thích trực quan. Tính từ "illustrative" xuất phát từ động từ này, biểu thị một cái gì đó giúp làm cho một cái gì đó khác trở nên rõ ràng hoặc dễ hiểu. Nó nhấn mạnh việc sử dụng các ví dụ, hình ảnh hoặc giải thích để làm rõ một điểm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(để) minh hoạ

exampleillustrative pictures: những bức tranh minh hoạ

namespace
Ví dụ:
  • The chart with its clear and illustrative graphs helped me understand the data much better.

    Biểu đồ với đồ thị minh họa rõ ràng giúp tôi hiểu dữ liệu tốt hơn nhiều.

  • The teacher used an illustrative model to explain a complex mathematical concept to the class.

    Giáo viên đã sử dụng một mô hình minh họa để giải thích một khái niệm toán học phức tạp cho lớp.

  • The painting displayed in the art gallery was incredibly illustrative of the artist's style and themes.

    Bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày nghệ thuật minh họa một cách tuyệt vời phong cách và chủ đề của nghệ sĩ.

  • The author's use of illustrative anecdotes made the book a more engaging and enjoyable read.

    Việc tác giả sử dụng những giai thoại minh họa làm cho cuốn sách trở nên hấp dẫn và thú vị hơn.

  • The architect presented their design proposal with illustrative drawings and sketches to get buy-in from the client.

    Kiến trúc sư trình bày đề xuất thiết kế của mình cùng với các bản vẽ minh họa và phác thảo để nhận được sự chấp thuận từ khách hàng.

  • The travel guide provided illustrative maps to help people navigate unfamiliar locations.

    Hướng dẫn du lịch cung cấp bản đồ minh họa để giúp mọi người định hướng ở những địa điểm xa lạ.

  • The product demonstration included illustrative videos to showcase its features and benefits.

    Buổi trình diễn sản phẩm bao gồm các video minh họa để giới thiệu các tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The lawyer used illustrative analogies to help the jury better understand the legal concepts presented in court.

    Luật sư đã sử dụng những phép so sánh minh họa để giúp bồi thẩm đoàn hiểu rõ hơn các khái niệm pháp lý được trình bày tại tòa.

  • The company's annual report featured illustrative infographics to showcase its financial performance to stakeholders.

    Báo cáo thường niên của công ty có đồ họa thông tin minh họa để giới thiệu hiệu suất tài chính của công ty cho các bên liên quan.

  • The scientist's research paper included illustrative charts and graphs to explain the experimental results.

    Bài nghiên cứu của nhà khoa học bao gồm các biểu đồ và đồ thị minh họa để giải thích kết quả thí nghiệm.