Định nghĩa của từ figurative

figurativeadjective

tượng hình

/ˈfɪɡərətɪv//ˈfɪɡjərətɪv/

Từ "figurative" bắt nguồn từ tiếng Latin "figurativus", có nghĩa là "thuộc về một nhân vật" hoặc "thuộc về một hình ảnh". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "figura", có nghĩa là "figure" hoặc "hình thức" và "ativus", có nghĩa là "thuộc về". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "figurative" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "liên quan đến hoặc được sử dụng trong các biện pháp tu từ" (chẳng hạn như ẩn dụ, so sánh và ngụ ngôn). Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì không theo nghĩa đen hoặc thực tế, chẳng hạn như các khái niệm trừu tượng, biểu diễn tượng trưng hoặc bản dịch nghệ thuật. Ngày nay, "figurative" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, nghệ thuật và văn học, để phân biệt giữa các cách diễn đạt theo nghĩa đen và không theo nghĩa đen. Ví dụ, một nghệ sĩ có thể tạo ra một tác phẩm điêu khắc tượng hình, trong khi một nhà văn có thể sử dụng ngôn ngữ tượng hình trong một bài thơ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbóng; bóng bảy

examplein a figurative sense: theo nghĩa bóng

examplea figurative style: lối văn bóng bảy

examplea figurative writer: nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng

meaningbiểu hiện, tượng trưng

meaningtạo hình, bằng tranh ảnh

namespace

used in a way that is different from the usual meaning, in order to create a particular mental picture. For example, ‘He exploded with rage’ shows a figurative use of the verb ‘explode’.

được sử dụng theo cách khác với ý nghĩa thông thường, nhằm tạo ra một bức tranh tinh thần cụ thể. Ví dụ: 'Anh ấy bùng nổ với cơn thịnh nộ' thể hiện cách sử dụng theo nghĩa bóng của động từ 'nổ'.

Ví dụ:
  • She's a ray of sunshine on a cloudy day - a figurative way of saying she's very cheerful and positive.

    Cô ấy là tia nắng trong ngày nhiều mây - một cách nói ẩn dụ cho việc cô ấy rất vui vẻ và tích cực.

  • His heart is a fortress - this figure of speech depicts someone as being emotionally strong and unyielding, protecting what's important inside.

    Trái tim của anh ấy là một pháo đài - cách nói ẩn dụ này miêu tả một người có cảm xúc mạnh mẽ và kiên cường, bảo vệ những gì quan trọng bên trong.

  • She's the angel on his shoulder - figuratively speaking, this description represents an influential person who gives wise and moral advice.

    Cô ấy là thiên thần trên vai anh ấy - nói theo nghĩa bóng, mô tả này tượng trưng cho một người có ảnh hưởng, người đưa ra lời khuyên khôn ngoan và đạo đức.

  • His speech was a tempest in a teapot - this phrase represents a much-anticipated speech that ended up being underwhelming and had little effect.

    Bài phát biểu của ông như một cơn bão trong ấm trà - cụm từ này tượng trưng cho một bài phát biểu được mong đợi từ lâu nhưng lại không gây được ấn tượng và ít hiệu quả.

  • I've hit a brick wall - a figure of speech used to describe encountering an unyielding obstacle or difficulty in achieving something.

    Tôi đã đụng phải bức tường gạch - một cách nói dùng để mô tả việc gặp phải trở ngại hoặc khó khăn không thể vượt qua khi muốn đạt được điều gì đó.

Từ, cụm từ liên quan

showing people, animals and objects as they really look

hiển thị con người, động vật và đồ vật như thực tế

Ví dụ:
  • a figurative artist

    một nghệ sĩ tượng hình

Từ, cụm từ liên quan