danh từ
lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on advice: làm (hành động) theo lời khuyên
to take advice: theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice: lời khuyên
((thường) số nhiều) tin tức
(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)