Định nghĩa của từ advice

advicenoun

lời khuyên, lời chỉ bảo

/ədˈvʌɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "advice" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "avis," có nghĩa là "thought" hoặc "ý kiến." Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "avis," có nghĩa là "wish" hoặc "ý định." Vào thế kỷ 13, từ tiếng Pháp cổ "avis" đã du nhập vào tiếng Anh với tên gọi là "avise," và cuối cùng chuyển thành "advice" vào thế kỷ 14. Ban đầu, "advice" dùng để chỉ lời khuyên hoặc ý kiến ​​được đưa ra cho ai đó, thường là theo nghĩa trang trọng hoặc chính thức. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm cả hướng dẫn, khuyến nghị hoặc gợi ý, thường theo nghĩa chung chung hoặc không chính thức hơn. Ngày nay, "advice" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả bối cảnh cá nhân, chuyên nghiệp và pháp lý.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglời khuyên, lời chỉ bảo

exampleto act on advice: làm (hành động) theo lời khuyên

exampleto take advice: theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên

examplea piece of advice: lời khuyên

meaning((thường) số nhiều) tin tức

meaning(số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

namespace
Ví dụ:
  • My trusted mentor provided me with some valuable advice that has helped me navigate through a difficult situation.

    Người cố vấn đáng tin cậy của tôi đã cho tôi một số lời khuyên giá trị giúp tôi vượt qua tình huống khó khăn.

  • After seeking the advice of a financial advisor, I made a wise decision about my investments.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của cố vấn tài chính, tôi đã đưa ra quyết định sáng suốt về khoản đầu tư của mình.

  • I would suggest taking the advice of a professional before making any major life changes.

    Tôi khuyên bạn nên tham khảo lời khuyên của chuyên gia trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi lớn nào trong cuộc sống.

  • As a new parent, I am constantly seeking advice from more experienced mothers.

    Là cha mẹ mới, tôi luôn tìm kiếm lời khuyên từ những bà mẹ có kinh nghiệm hơn.

  • The advice given by the doctor was to follow a strict diet and exercise plan to manage my chronic condition.

    Lời khuyên của bác sĩ là tôi phải tuân theo chế độ ăn kiêng và tập thể dục nghiêm ngặt để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của mình.

  • In a meeting with my boss, I received some invaluable career advice that has enabled me to advance.

    Trong một cuộc họp với sếp, tôi đã nhận được một số lời khuyên vô giá về nghề nghiệp giúp tôi thăng tiến.

  • My friend's life experiences have given me some great advice that I have implemented.

    Những trải nghiệm sống của bạn tôi đã cho tôi một số lời khuyên tuyệt vời mà tôi đã thực hiện.

  • The advice given by the psychologist has been a game-changer in managing my anxiety.

    Lời khuyên của nhà tâm lý học đã thay đổi hoàn toàn cách tôi kiểm soát chứng lo âu.

  • I contributed some advice to my coworker who was seeking guidance in dealing with a difficult customer.

    Tôi đã chia sẻ một số lời khuyên cho đồng nghiệp của mình khi anh ấy đang tìm kiếm sự hướng dẫn để đối phó với một khách hàng khó tính.

  • As a first-time homebuyer, I relied heavily on the advice of a real estate agent to make informed decisions.

    Là người mua nhà lần đầu, tôi rất tin tưởng vào lời khuyên của một đại lý bất động sản để đưa ra quyết định sáng suốt.