Định nghĩa của từ teaching

teachingnoun

sự dạy, công việc dạy học

/ˈtiːtʃɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "teaching" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tæcan", có nghĩa là "chỉ ra, chỉ ra hoặc hướng dẫn". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "tekan", có nghĩa tương tự. "Tæcan" phát triển thành "techen" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng thành "teaching" trong tiếng Anh hiện đại, củng cố mối liên hệ của nó với hành động truyền đạt kiến ​​thức và kỹ năng. Lịch sử của từ này phản ánh mong muốn cơ bản của con người là chia sẻ kiến ​​thức và hướng dẫn người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo

meaningnghề dạy học

meaninglời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn

examplethe teachings of experience: bài học kinh nghiệm

examplethe teachings of Lenin: những lời dạy của Lê-nin

namespace

the work of a teacher

công việc của một giáo viên

Ví dụ:
  • She wants to go into teaching (= make it a career).

    Cô ấy muốn đi dạy học (= biến nó thành một nghề nghiệp).

  • He has now retired from full-time teaching

    Hiện nay ông đã nghỉ việc giảng dạy toàn thời gian

  • The course combines classroom teaching and distance learning.

    Khóa học kết hợp giảng dạy trên lớp và đào tạo từ xa.

  • How much teaching do you actually do?

    Bạn thực sự dạy được bao nhiêu?

  • the teaching profession

    nghề dạy học

  • teaching staff

    nhân viên giảng dạy

  • traditional/innovative teaching methods

    phương pháp giảng dạy truyền thống/sáng tạo

  • Applicants must hold a recognized teaching qualification.

    Ứng viên phải có bằng cấp giảng dạy được công nhận.

Ví dụ bổ sung:
  • Music can be a valuable teaching tool.

    Âm nhạc có thể là một công cụ giảng dạy có giá trị.

  • I have a part-time teaching job.

    Tôi có một công việc giảng dạy bán thời gian.

  • Critics say that these tests waste teaching time.

    Các nhà phê bình cho rằng những bài kiểm tra này lãng phí thời gian giảng dạy.

  • I've been in teaching for ten years.

    Tôi đã dạy học được mười năm.

  • Mr Murphy retired at the end of a 30-year teaching career.

    Ông Murphy nghỉ hưu sau 30 năm giảng dạy.

the ideas of a particular person or group, especially about politics, religion or society, that are taught to other people

ý tưởng của một người hoặc một nhóm cụ thể, đặc biệt là về chính trị, tôn giáo hoặc xã hội, được dạy cho người khác

Ví dụ:
  • views that go against traditional Catholic teaching

    quan điểm đi ngược lại giáo huấn truyền thống của Công giáo

  • the teachings of Lenin

    lời dạy của Lênin