tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words: những lời ngọt ngào, những lời đường mật
Melliflious
/meˈlɪfluəs//meˈlɪfluəs/Từ "mellifluous" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "mellis", nghĩa là "mật ong" và "fluere", nghĩa là "chảy". Vào thời trung cổ, mật ong được dùng làm chất tạo ngọt trong rượu vang, và loại rượu này được gọi là "mellis vino" trong tiếng Latin, có nghĩa là "rượu mật ong" trong tiếng Anh. Từ "mellifluous" ban đầu ám chỉ âm thanh của loại rượu ngọt này chảy, nghe rất dễ chịu. Sau đó, từ này có nghĩa là bất kỳ âm thanh nào êm dịu, trôi chảy và dễ chịu với tai. Nó thường được áp dụng cho lời nói, ca hát hoặc bất kỳ loại trải nghiệm thính giác nào khác có chất lượng êm dịu, trôi chảy. Việc sử dụng từ "mellifluous" có từ thế kỷ 16 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những âm thanh dễ chịu với tai.
tính từ
ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)
mellifluent words: những lời ngọt ngào, những lời đường mật
Giọng nói của người dẫn chương trình rất du dương khi cô đọc tên những người chiến thắng trong lễ trao giải.
Những nốt nhạc du dương của giọng nữ cao tràn ngập phòng hòa nhạc, khiến khán giả như bị mê hoặc.
Âm thanh du dương của cây đàn violin phá vỡ sự im lặng của phòng hòa nhạc trong một bản giao hưởng mê hoặc.
Bài phát biểu du dương của diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu.
Giọng nói du dương của người dẫn chương trình phát thanh khiến cho ngay cả những tin tức tầm thường nhất cũng trở nên hấp dẫn và thú vị.
Tiếng cười ngọt ngào của cô thu hút nhiều ánh nhìn ngưỡng mộ khi cô xuất hiện trong căn phòng.
Giọng điệu du dương và cách diễn đạt đúng lúc của diễn viên hài khiến khán giả bật cười.
Tiếng vo ve du dương của chuông gió vang vọng khắp khu vườn, tạo nên bầu không khí êm dịu.
Tiếng đàn guitar du dương biến quán cà phê vắng vẻ thành một bầu không khí sôi động và hấp dẫn.
Tiếng ve kêu du dương vang vọng khắp khu rừng, chào đón cái nóng mùa hè.