Định nghĩa của từ tuneful

tunefuladjective

êm tai

/ˈtjuːnfl//ˈtuːnfl/

"Tuneful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tūn," có nghĩa là "tone" hoặc "âm thanh." Theo thời gian, "tūn" đã phát triển thành "giai điệu," và đến thế kỷ 14, "tuneful" đã xuất hiện như một tính từ mô tả. Cấu trúc của nó rất đơn giản: từ "tune" được kết hợp với hậu tố "-ful," biểu thị "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi." Vì vậy, "tuneful" theo nghĩa đen có nghĩa là "đầy đủ giai điệu," biểu thị một cái gì đó sở hữu giai điệu hoặc chất lượng âm nhạc dễ chịu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdu dương, êm ái

namespace
Ví dụ:
  • The birds' morning melody was tuneful, filling the air with sweet and melodious sounds.

    Tiếng chim hót vào buổi sáng thật du dương, lấp đầy không khí bằng những âm thanh ngọt ngào và du dương.

  • The tuneful music coming from the church's bell tower filled the streets below with a peaceful and calming atmosphere.

    Tiếng nhạc du dương phát ra từ tháp chuông nhà thờ tràn ngập những con phố bên dưới với bầu không khí yên bình và tĩnh lặng.

  • The wind chimes in the garden created a tuneful symphony that danced with the gentle breeze.

    Những chiếc chuông gió trong vườn tạo nên bản giao hưởng du dương nhảy múa theo làn gió nhẹ.

  • The children's choir sang with unparalleled tunefulness, delivering a performance that left the audience spellbound.

    Dàn hợp xướng thiếu nhi hát với giọng du dương vô song, mang đến một màn trình diễn khiến khán giả say mê.

  • The guitarist's strumming was tuneful, the chords ringing out clear and vibrant.

    Tiếng gảy đàn của người chơi guitar rất du dương, các hợp âm vang lên trong trẻo và sống động.

  • The violinist's playing was tuneful, the notes rising and falling in a soothing symphony.

    Tiếng đàn của nghệ sĩ vĩ cầm rất du dương, những nốt nhạc lên xuống tạo nên một bản giao hưởng êm dịu.

  • The tinkling of cowbells in the mountain meadow created a charming tune, adding to the already tuneful surroundings.

    Tiếng chuông bò leng keng trên đồng cỏ miền núi tạo nên một giai điệu quyến rũ, góp phần làm tăng thêm âm thanh du dương của môi trường xung quanh.

  • The flutist's breathing was synchronised with her playing, producing a tuneful and harmonious tune.

    Hơi thở của người chơi sáo hòa hợp với tiếng thổi, tạo nên giai điệu du dương và hài hòa.

  • The tuneful applause ringing through the venue echoed the audience's appreciation for the performer's talent.

    Tiếng vỗ tay vang vọng khắp khán phòng thể hiện sự trân trọng của khán giả dành cho tài năng của người biểu diễn.

  • The musicians played with such tunefulness that the very air around them seemed to resonate with their music.

    Các nhạc công chơi nhạc với sự điêu luyện đến nỗi dường như cả không khí xung quanh họ cũng hòa theo tiếng nhạc.