Định nghĩa của từ melodious

melodiousadjective

du dương

/məˈləʊdiəs//məˈləʊdiəs/

Từ "melodious" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "μελοδία" (melodia), kết hợp từ "μέλος" (melos), nghĩa là "song" hoặc "giai điệu", và "δῆμος" (dēmos), nghĩa là "people" hoặc "cộng đồng". Cùng nhau, những từ này tạo thành thuật ngữ ghép "melodia", nghĩa là "nghệ thuật ca hát cho mọi người". Người Hy Lạp cổ đại tin rằng âm nhạc và ca hát có sức mạnh kết nối mọi người và cộng đồng, thể hiện cảm xúc và truyền tải những ý tưởng và câu chuyện quan trọng. Do đó, thuật ngữ "melodia" không chỉ dùng để mô tả giai điệu của một bài hát mà còn để mô tả cách nó cộng hưởng với những người nghe nó, khiến nó trở thành "melodious." Từ "melodious" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, được mượn trực tiếp từ tiếng Pháp cổ "melocius" (melocis), mà sau đó được chuyển thể từ tiếng Latin "melodius" (melōdīus), có nghĩa là "hát hay như một con la" (vì từ tiếng Pháp cổ "meloc", có nghĩa là "mule" và "nấu ăn", về mặt ngữ âm gần giống với từ tiếng Hy Lạp "melos"). Tuy nhiên, theo thời gian, định nghĩa của "melodious" đã phát triển để mô tả chất lượng dễ chịu và hài hòa của một giai điệu âm nhạc, chứ không chỉ là một bài hát được hát hay. Ngày nay, "melodious" thường được dùng để mô tả bất kỳ âm thanh hoặc bản nhạc nào dễ nghe và tạo ra trải nghiệm nhẹ nhàng, dễ chịu cho người nghe.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdu dương, êm tai

meaning(thuộc) giai điệu

namespace
Ví dụ:
  • The bird's sweet and melodious chirping filled the air with a symphony of nature.

    Tiếng hót ngọt ngào và du dương của loài chim lấp đầy không khí bằng bản giao hưởng của thiên nhiên.

  • The violinist's melodious notes danced around the concert hall, mesmerizing the audience.

    Những nốt nhạc du dương của nghệ sĩ vĩ cầm nhảy múa khắp phòng hòa nhạc, mê hoặc khán giả.

  • The melody of the wind chimes, airy and melodious, carried away in the breeze.

    Giai điệu của chuông gió, trong trẻo và du dương, được gió đưa đi.

  • The sound of the waterfall was melodious, soothing my every nerve.

    Âm thanh của thác nước du dương, xoa dịu mọi dây thần kinh của tôi.

  • The sound of the baby's laughter was as melodious as a bird's song.

    Tiếng cười của đứa bé du dương như tiếng chim hót.

  • The musician's melodious instrumental piece left the listeners in a hypnosis-like trance.

    Bản nhạc du dương của nhạc sĩ đã đưa người nghe vào trạng thái thôi miên.

  • The sound of the gentle rain falling on the roof was fantastically melodious.

    Âm thanh của tiếng mưa rơi nhẹ trên mái nhà thật du dương tuyệt vời.

  • The sunbird's melodious tune rang out from the garden, adding to its blooming beauty.

    Tiếng hót du dương của chim mặt trời vang lên từ khu vườn, làm tăng thêm vẻ đẹp rực rỡ của khu vườn.

  • The orchestra's melody filled the theater with a symphony of sound, melodic and grand.

    Giai điệu của dàn nhạc đã lấp đầy nhà hát bằng một bản giao hưởng âm thanh, du dương và hùng tráng.

  • The evening breeze carried a soothing melody with it as the leaves of the trees kissed each other.

    Làn gió buổi tối mang theo giai điệu êm dịu khi những chiếc lá trên cây hôn nhau.

Từ, cụm từ liên quan