danh từ
sự cho liều lượng (thuốc uống)
liều lượng
Liều dùng
/ˈdəʊsɪdʒ//ˈdəʊsɪdʒ/"Dosage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doser", có nghĩa là "đo lường theo liều lượng". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "dōsis", có nghĩa là "cho, một phần hoặc một liều lượng". Khái niệm "dose" có thể xuất phát từ việc thực hành dùng thuốc theo liều lượng cụ thể, được đo lường. Thực hành này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa quá liều và đảm bảo điều trị hiệu quả, khiến từ "dosage" trở thành một sự tiến hóa tự nhiên để biểu thị lượng chính xác của một chất được đưa vào.
danh từ
sự cho liều lượng (thuốc uống)
liều lượng
Bác sĩ kê đơn liều dùng hai viên mỗi ngày để điều trị huyết áp cao cho tôi.
Điều quan trọng là phải tuân thủ liều lượng khuyến cáo trên nhãn thuốc để tránh mọi tác dụng phụ không mong muốn.
Liều dùng khuyến cáo cho trẻ em dưới 6 tuổi bằng một nửa liều dùng cho người lớn.
Liều dùng thông thường của thuốc giảm đau là một hoặc hai viên, uống cách nhau sáu giờ khi cần.
Do vấn đề về gan, bác sĩ đã phải giảm liều lượng thuốc tôi dùng để điều trị viêm khớp.
Liều dùng tối đa của loại thuốc này là ba viên mỗi ngày.
Tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định liều lượng phù hợp cho tình trạng cụ thể của bạn.
Liều lượng thuốc kháng sinh thích hợp cần được tuân thủ nghiêm ngặt để điều trị nhiễm trùng hiệu quả.
Theo dõi liều dùng để đảm bảo bạn dùng đúng liều vào đúng thời điểm.
Nếu bạn quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra, nhưng tránh uống thêm liều để bù lại. Tuân thủ lịch trình dùng thuốc thông thường của bạn.