Định nghĩa của từ drug

drugnoun

thuốc, dược phẩm, ma túy

/drʌɡ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "drug" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "drogue", dùng để chỉ một loại muối hoặc gia vị. Vào thế kỷ 14, "drogue" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "droge" hoặc "dreg", và ban đầu có nghĩa là một loại thuốc hoặc gia vị dạng bột. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ chất nào được sử dụng để điều trị hoặc làm giảm tình trạng bệnh lý. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ "drug" đã bao hàm nhiều loại chất hơn, bao gồm thuốc men, chất độc và các loại hóa chất khác. Ngày nay, thuật ngữ "drug" thường được sử dụng để mô tả nhiều loại chất, từ thuốc theo toa đến các chất bất hợp pháp. Điều thú vị là từ "drug" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với khái niệm ban đầu về một loại bột hoặc gia vị, phản ánh lịch sử ban đầu của y học là sự kết hợp giữa các loại thảo mộc, gia vị và các chất tự nhiên khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc, dược phẩm

meaningthuốc ngủ, thuốc tê mê, ma tuý

meaninghàng ế thừa ((cũng) drug in (on) the market)

type ngoại động từ

meaningpha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào; pha thuốc độc vào (đồ uống...)

meaningcho uống thuốc; cho uống thuốc; ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý; cho uống thuốc độc

meaningkích thích (ngựa thi) bằng thuốc

namespace

an illegal substance that some people smoke, inject, etc. for the physical and mental effects it has

một chất bất hợp pháp mà một số người hút, tiêm, v.v. vì những ảnh hưởng về thể chất và tinh thần mà nó gây ra

Ví dụ:
  • He does not smoke or take drugs.

    Anh ấy không hút thuốc hay dùng ma túy.

  • to use/abuse drugs

    sử dụng/lạm dụng ma túy

  • I don't do drugs (= use them).

    Tôi không làm ma túy (= sử dụng chúng).

  • to smuggle/supply/sell drugs

    buôn lậu/cung cấp/bán ma túy

  • He was charged with possessing drugs.

    Anh ta bị buộc tội tàng trữ ma túy.

  • illegal/illicit drugs

    ma túy bất hợp pháp/bất hợp pháp

  • She looked like she was on drugs (= had taken drugs).

    Cô ấy trông giống như đang dùng ma túy (= đã dùng ma túy).

  • I found out he was on drugs (= took them regularly).

    Tôi phát hiện ra anh ấy đang sử dụng ma túy (= dùng chúng thường xuyên).

  • a drug dealer/trafficker/smuggler

    một kẻ buôn ma túy/kẻ buôn lậu/kẻ buôn lậu ma túy

  • drug use/abuse

    sử dụng/lạm dụng ma túy

  • She was a drug addict.

    Cô ấy là một người nghiện ma túy.

  • The actor struggled with drug addiction.

    Nam diễn viên phải vật lộn với chứng nghiện ma túy.

Ví dụ bổ sung:
  • I never smoke, drink or use drugs.

    Tôi không bao giờ hút thuốc, uống rượu hoặc sử dụng ma túy.

  • The movie depicts sex, drinking and drug use.

    Bộ phim mô tả tình dục, uống rượu và sử dụng ma túy.

  • There was a huge growth in the export of illicit drugs.

    Xuất khẩu ma túy bất hợp pháp có sự tăng trưởng lớn.

  • He is accused of supplying the drug that killed the teenager.

    Ông ta bị cáo buộc cung cấp loại thuốc đã giết chết thiếu niên này.

  • It was obvious from his arm he had been injecting drugs.

    Nhìn cánh tay của anh ta có thể thấy rõ anh ta đã tiêm ma túy.

Từ, cụm từ liên quan

a substance used as a medicine or used in a medicine

một chất được sử dụng làm thuốc hoặc được sử dụng trong y học

Ví dụ:
  • to prescribe/administer a drug

    kê đơn/quản lý một loại thuốc

  • a prescription drug (= one that must be prescribed by a doctor)

    một loại thuốc theo toa (= một loại thuốc phải được bác sĩ kê toa)

  • anti-inflammatory/antiviral/painkilling drugs

    thuốc chống viêm/kháng virus/giảm đau

  • a new cancer drug

    một loại thuốc trị ung thư mới

  • a major drug company

    một công ty dược phẩm lớn

  • He's taking drugs for depression.

    Anh ấy đang dùng thuốc điều trị trầm cảm.

Từ, cụm từ liên quan