Định nghĩa của từ over-the-counter

over-the-counteradjective

không cần kê đơn

/ˌəʊvə ðə ˈkaʊntə(r)//ˌəʊvər ðə ˈkaʊntər/

namespace

that can be obtained without a prescription (= a written order from a doctor)

not appearing in an official stock exchange list

Từ, cụm từ liên quan