Định nghĩa của từ pharmaceutical

pharmaceuticaladjective

dược phẩm

/ˌfɑːməˈsuːtɪkl//ˌfɑːrməˈsuːtɪkl/

Thuật ngữ "pharmaceutical" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pharmakeia" và "pharmakon". "Pharmakeia" có nghĩa là "việc sử dụng thuốc hoặc dược phẩm" và "pharmakon" dùng để chỉ "một loại thuốc, thuốc men hoặc chất được sử dụng để chữa bệnh, gây hại hoặc lừa gạt". Người La Mã đã tiếp thu các từ tiếng Hy Lạp này và họ đã hợp nhất chúng thành một từ tiếng Latin duy nhất là "pharmacia". Từ này sau đó phát triển thành thuật ngữ tiếng Pháp "pharmacie" và từ tiếng Anh "pharmacy", dùng để chỉ nơi lưu trữ, bán và chuẩn bị thuốc men. Vào những năm 1800, ngành kinh doanh dược phẩm bắt đầu mở rộng và cuối cùng, nó đã trở thành một ngành công nghiệp lớn tập trung vào nghiên cứu và phát triển các loại thuốc mới. Từ "pharmaceutical" được đặt ra để mô tả ngành công nghiệp này, kết hợp gốc tiếng Latin "pharmaceu" (có nghĩa là "healing" hoặc "curing") với hậu tố "-ical" (có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "thuộc về"). Ngày nay, ngành công nghiệp dược phẩm chuyên phát triển và sản xuất các loại thuốc và dược phẩm có thể chữa khỏi, ngăn ngừa và điều trị nhiều loại bệnh và tình trạng sức khỏe. Lĩnh vực khoa học dược phẩm liên quan đến việc nghiên cứu các đặc tính, hiệu quả và độ an toàn của thuốc, cũng như việc sử dụng lâm sàng và phê duyệt theo quy định của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dược khoa

examplepharmaceutical products: dược phẩm

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical industry is currently developing a new drug to treat chronic pain.

    Ngành công nghiệp dược phẩm hiện đang phát triển một loại thuốc mới để điều trị chứng đau mãn tính.

  • The patient was prescribed a pharmaceutical medication to manage her high blood pressure.

    Bệnh nhân được kê đơn thuốc để kiểm soát tình trạng huyết áp cao.

  • The clinical trial for the new pharmaceutical product received approval from the FDA.

    Thử nghiệm lâm sàng cho sản phẩm dược phẩm mới đã nhận được sự chấp thuận từ FDA.

  • The pharmaceutical company announced a major breakthrough in cancer research using their new drug.

    Công ty dược phẩm đã công bố một bước đột phá lớn trong nghiên cứu ung thư bằng loại thuốc mới của họ.

  • The pharmaceutical industry has been under scrutiny for its pricing practices, with some calling for more pharmaceutical regulation.

    Ngành công nghiệp dược phẩm đang bị giám sát chặt chẽ về hoạt động định giá, một số người kêu gọi tăng cường quản lý dược phẩm.

  • The pharmaceutical manufacturer is recalling its product due to concerns about its safety.

    Nhà sản xuất dược phẩm đang thu hồi sản phẩm của mình vì lo ngại về tính an toàn.

  • The pharmaceutical sales representative visited the hospital to promote their latest products.

    Đại diện bán hàng dược phẩm đã đến bệnh viện để quảng bá sản phẩm mới nhất của họ.

  • The pharmaceutical company is partnering with a global charity to provide affordable medicines in developing countries.

    Công ty dược phẩm đang hợp tác với một tổ chức từ thiện toàn cầu để cung cấp thuốc giá rẻ cho các nước đang phát triển.

  • The pharmaceutical industry is investing heavily in research and development to combat antibiotic resistance.

    Ngành dược phẩm đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để chống lại tình trạng kháng thuốc kháng sinh.

  • The pharmaceutical executive delivered a keynote speech at the industry conference, outlining the company's vision for the future of healthcare.

    Giám đốc điều hành công ty dược phẩm đã có bài phát biểu quan trọng tại hội nghị ngành, nêu rõ tầm nhìn của công ty về tương lai của ngành chăm sóc sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan