Định nghĩa của từ piddling

piddlingadjective

làm biếng

/ˈpɪdlɪŋ//ˈpɪdlɪŋ/

Nguồn gốc chính xác của từ "piddling" vẫn chưa rõ ràng, vì nó dường như phát triển thông qua sự kết hợp của các gốc từ tiếng Na Uy cổ, tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Theo một số nhà ngôn ngữ học, từ tiếng Na Uy cổ "pitil" có nghĩa là "trifle" hoặc "số lượng không đáng kể" có thể là gốc từ của "piddling." Từ này có thể đã du nhập vào tiếng Anh cổ thông qua các cuộc xâm lược và định cư của người Viking, nơi nó có dạng "pyttel". Trong tiếng Anh trung đại, từ "pyttel" phát triển thành "pidlen", có một số nghĩa, bao gồm "lãng phí thời gian hoặc tài nguyên" và "phân hoặc nước tiểu nhỏ". Nghĩa của "lãng phí thời gian hoặc tài nguyên" có thể xuất phát từ nghĩa là "phân nhỏ", vì dành quá nhiều thời gian cho một nhiệm vụ nhỏ, như đi tiểu, có vẻ như là lãng phí thời gian. Theo thời gian, ý nghĩa của "piddling" đã phát triển để bao hàm bất kỳ hoạt động nhỏ, không đáng kể hoặc lãng phí nào, vì từ này hiện được sử dụng phổ biến để mô tả các nhiệm vụ không đòi hỏi nhiều thời gian hoặc công sức. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "piddling" vẫn là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian. Tuy nhiên, nguồn gốc khác thường của nó vẫn tiếp tục làm say mê các nhà ngôn ngữ học và sử gia, khi họ tìm cách hiểu rõ hơn về sự phát triển của tiếng Anh và nhiều từ hấp dẫn của nó.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtầm thường, không quan trọng; nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • I have been piddling around in the kitchen all morning, trying out different recipes, but I still haven't decided what to make for dinner.

    Tôi đã loay hoay trong bếp suốt buổi sáng, thử nhiều công thức nấu ăn khác nhau, nhưng vẫn chưa quyết định sẽ nấu gì cho bữa tối.

  • My friend spends all her time piddling on social media instead of being productive.

    Bạn tôi dành toàn bộ thời gian vào mạng xã hội thay vì làm việc hiệu quả.

  • The construction workers have been piddling with the plumbing for hours, but there's still no water in my apartment.

    Các công nhân xây dựng đã loay hoay với hệ thống ống nước trong nhiều giờ, nhưng căn hộ của tôi vẫn chưa có nước.

  • After retiring, my grandfather has taken to piddling around the house all day, tinkering with gadgets and gizmos.

    Sau khi nghỉ hưu, ông tôi bắt đầu quanh quẩn trong nhà cả ngày, mày mò các thiết bị và đồ dùng.

  • I've been piddling with my car, trying to fix the engine, but I'm afraid I and the mechanics will be better off leaving it to the experts.

    Tôi đang loay hoay với chiếc xe của mình, cố gắng sửa động cơ, nhưng tôi sợ rằng tôi và các thợ máy sẽ tốt hơn nếu để các chuyên gia xử lý.

  • The sales associate spent so much time piddling around with the credit card machine that I almost left the store.

    Nhân viên bán hàng dành quá nhiều thời gian loay hoay ở máy quẹt thẻ tín dụng đến nỗi tôi gần như muốn bỏ đi khỏi cửa hàng.

  • The teachers complained that the students were piddling with their toys instead of focusing on the lesson.

    Các giáo viên phàn nàn rằng học sinh nghịch đồ chơi thay vì tập trung vào bài học.

  • My dog loves to piddle on my shoes when I take them off, which always annoys me.

    Chó của tôi thích tè vào giày của tôi khi tôi cởi giày ra, điều này luôn làm tôi khó chịu.

  • I have been piddling with my computer all afternoon, trying to fix some technical issues, but I still can't get it to work.

    Tôi đã loay hoay với máy tính suốt buổi chiều, cố gắng sửa một số vấn đề kỹ thuật, nhưng vẫn không thể khiến nó hoạt động được.

  • The children were piddling in the sandbox, making castles and collecting seashells, while their parents watched them play.

    Những đứa trẻ đang nghịch cát, xây lâu đài và thu thập vỏ sò, trong khi cha mẹ chúng quan sát chúng chơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches