danh từ
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
việc hèn hạ, việc bần tiện
ý nghĩa
/ˈmiːnnəs//ˈmiːnnəs/"Meanness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæne", có nghĩa là "phổ biến, bình thường, thấp kém, kém cỏi". Từ này phát triển thành "mene" trong tiếng Anh trung đại, có thể ám chỉ cả một người bình thường và một phẩm chất tiêu cực là keo kiệt hoặc không tử tế. Ý nghĩa hiện tại của "meanness" như một đặc điểm tính cách tiêu cực phát sinh từ sự liên kết của "mene" với địa vị xã hội thấp và ngụ ý thiếu sự hào phóng hoặc lòng trắc ẩn.
danh từ
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
việc hèn hạ, việc bần tiện
unkind behaviour
hành vi không tử tế
Tôi bị sốc trước sự xấu tính của cô ấy đối với những đứa trẻ khác.
Sự xấu tính của giáo viên đã ngăn cản cô xây dựng mối quan hệ gần gũi với học sinh.
Sự đối xử tệ bạc của ông chủ đối với nhân viên đã tạo ra một môi trường làm việc thù địch.
Sự độc ác của kẻ bắt nạt đối với học sinh mới khiến cậu bé khó có thể hòa nhập.
Sự đối xử tệ bạc của đứa trẻ với con mèo nhà hàng xóm khiến con mèo trở nên lo lắng và khép kín.
the fact of not being generous
sự thật là không hào phóng
Anh ta tấn công sự bần tiện của những người đàn ông giàu có.