Định nghĩa của từ venom

venomnoun

Nọc độc

/ˈvenəm//ˈvenəm/

Từ "venom" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "venin", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "venenum", có nghĩa là "thuốc độc". Cụm từ "veni vidi vici" (Tôi đến, tôi thấy, tôi chinh phục), được Julius Caesar thốt ra khi ông chiến thắng Pompeii, được coi là nguồn cảm hứng gián tiếp cho từ nguyên của từ venom. Trong bối cảnh của động vật có nọc độc, thuật ngữ "venom" dùng để chỉ hỗn hợp các chất độc có thể được tiết ra, tiêm hoặc truyền cho con mồi, động vật ăn thịt hoặc đối thủ cạnh tranh bởi một số loài như rắn, nhện và một số động vật biển. Mặc dù mục đích của nọc độc khác nhau tùy thuộc vào loài động vật, nhưng nó thường có tác dụng làm bất động hoặc giết chết con mồi, hỗ trợ tiêu hóa, bảo vệ chống lại đối thủ cạnh tranh hoặc xua đuổi động vật ăn thịt. Việc sử dụng nọc độc trong chiến tranh sinh học cũng đã được biết đến, mặc dù những trường hợp như vậy hiếm hơn và thường xảy ra giữa các loài động vật có nọc độc, chẳng hạn như rắn hổ mang chúa chiến đấu giành lãnh thổ hoặc quyền giao phối. Tuy nhiên, cộng đồng y tế đã sử dụng một số nọc độc động vật, bao gồm cả nọc độc của cá piranha và ốc nón, để tạo ra thuốc gây mê nhiệt đới. Nhìn chung, từ "venom" tiếp tục phát triển, với những cách sử dụng mới rõ ràng trong các cụm từ như "cold-hearted venomous criticism" hoặc "venomous political intrigue," khi nó biểu thị cảm giác thù địch, ác ý hoặc độc ác mạnh mẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnọc độc

meaning(nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý

exampletongue full of venom: miệng lưỡi độc ác

namespace

the poisonous liquid that some snakes, spiders, etc. produce when they bite or sting you

chất lỏng độc hại mà một số loài rắn, nhện, v.v. tạo ra khi chúng cắn hoặc chích bạn

Ví dụ:
  • The snake injects the venom immediately after biting its prey.

    Con rắn tiêm nọc độc ngay sau khi cắn con mồi.

  • Centipedes kill their prey by injecting venom into them with a large pair of fangs.

    Rết giết con mồi bằng cách tiêm nọc độc vào chúng bằng một cặp răng nanh lớn.

  • Snake venoms work in several ways.

    Nọc rắn hoạt động theo nhiều cách.

  • The poisonous snake's venom was so potent that it killed the innocent bystander within minutes.

    Nọc độc của con rắn độc mạnh đến mức có thể giết chết người vô tội chỉ trong vài phút.

  • The victim's body was found with clear signs of being bitten by a venomous creature.

    Thi thể nạn nhân được tìm thấy với dấu hiệu rõ ràng cho thấy bị một sinh vật có nọc độc cắn.

a strong, bitter feeling; feelings of hate and a desire to hurt somebody

một cảm giác mạnh mẽ, cay đắng; cảm giác ghét và mong muốn làm tổn thương ai đó

Ví dụ:
  • His voice was full of venom.

    Giọng nói của anh ta đầy nọc độc.

  • a look of pure venom

    một cái nhìn đầy nọc độc thuần khiết

Ví dụ bổ sung:
  • His voice dripped with venom.

    Giọng anh đầy nọc độc.

  • Most of her venom was directed at the President.

    Hầu hết nọc độc của cô đều nhắm vào Tổng thống.

  • She said it quickly and with venom.

    Cô ấy nói nhanh và đầy ác ý.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

spit venom/blood
to show that you are very angry; to speak in an angry way
  • She looked at him with eyes that spat venom.
  • She surveyed him coldly with eyes that spat venom.