Định nghĩa của từ selfishness

selfishnessnoun

sự ích kỷ

/ˈselfɪʃnəs//ˈselfɪʃnəs/

Từ "selfishness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "self" (có nghĩa là "oneself") và "isch" (có nghĩa là "thuộc về" hoặc "thuộc về"). Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ việc quan tâm đến lợi ích hoặc phúc lợi của bản thân, thường theo nghĩa tích cực, chẳng hạn như tập trung vào hạnh phúc hoặc mục tiêu của bản thân. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và đến thế kỷ 17, "selfishness" bắt đầu mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự quan tâm quá mức hoặc thái quá đến lợi ích của bản thân, gây bất lợi cho người khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc một cá nhân ưu tiên nhu cầu, mong muốn hoặc mục tiêu của bản thân hơn nhu cầu, mong muốn hoặc mục tiêu của người khác, thường theo nghĩa hơi miệt thị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • John's constant refusal to share his toys with his sister is a clear manifestation of selfishness.

    Việc John liên tục từ chối chia sẻ đồ chơi với em gái là biểu hiện rõ ràng của sự ích kỷ.

  • In business, it's important to balance the desire for success with a sense of responsibility to others, as pure selfishness can lead to failed ventures and strained relationships.

    Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải cân bằng giữa mong muốn thành công với tinh thần trách nhiệm với người khác, vì sự ích kỷ có thể dẫn đến thất bại và các mối quan hệ căng thẳng.

  • Some people are so consumed by their own selfishness that they forget to consider the needs and feelings of others.

    Một số người quá ích kỷ đến nỗi quên mất nhu cầu và cảm xúc của người khác.

  • It's understandable to prioritize one's own well-being sometimes, but repeatedly acting in a selfish manner can cause harm to those around us.

    Đôi khi, việc ưu tiên cho lợi ích của bản thân là điều dễ hiểu, nhưng hành động ích kỷ liên tục có thể gây hại cho những người xung quanh.

  • Too often, we see politicians who put their own interests above those of their constituents, exhibiting behaviors that demonstrate their selfishness.

    Chúng ta thường thấy các chính trị gia đặt lợi ích của mình lên trên lợi ích của cử tri, thể hiện những hành vi cho thấy sự ích kỷ của họ.

  • The author's selfishness is evident in their decision-making and actions that repeatedly put themselves before others.

    Sự ích kỷ của tác giả thể hiện rõ trong những quyết định và hành động luôn đặt mình lên trên người khác.

  • The team's performance suffered due to members' selfishness, as they prioritized their individual goals over the success of the group.

    Hiệu suất hoạt động của nhóm bị ảnh hưởng do sự ích kỷ của các thành viên, khi họ ưu tiên mục tiêu cá nhân hơn là thành công của nhóm.

  • It is easy to fall into a pattern of selfishness, but we should strive to be mindful and put others' needs first.

    Thật dễ dàng để rơi vào thói ích kỷ, nhưng chúng ta nên cố gắng chú tâm và đặt nhu cầu của người khác lên hàng đầu.

  • Selfishness can lead to a lack of compassion and empathy, and can harm our relationships with others.

    Sự ích kỷ có thể dẫn đến việc thiếu lòng trắc ẩn và sự đồng cảm, và có thể gây tổn hại đến mối quan hệ của chúng ta với người khác.

  • It's crucial to strike a balance between self-care and consideration for others, as pure selfishness can lead to a lonely and unhappy existence.

    Điều quan trọng là phải cân bằng giữa việc chăm sóc bản thân và quan tâm đến người khác, vì sự ích kỷ có thể dẫn đến cuộc sống cô đơn và không hạnh phúc.